Bản dịch của từ Quickest trong tiếng Việt
Quickest
Quickest (Adjective)
She wrote the quickest essay in the class.
Cô ấy đã viết bài luận nhanh nhất trong lớp.
It's not the quickest way to improve your writing skills.
Đó không phải là cách nhanh nhất để cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Is this the quickest method to complete the IELTS writing task?
Đây có phải là phương pháp nhanh nhất để hoàn thành nhiệm vụ viết IELTS không?
She wrote the quickest essay in the class.
Cô ấy viết bài luận nhanh nhất trong lớp.
His speaking pace was not the quickest during the presentation.
Tốc độ nói của anh ấy không phải là nhanh nhất trong buổi thuyết trình.
Dạng tính từ của Quickest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quick Nhanh | Quicker Nhanh hơn | Quickest Nhanh nhất |
Quickest (Adverb)
Nhanh nhất.
Most quickly.
She completed the essay quickest in her class.
Cô ấy hoàn thành bài luận nhanh nhất trong lớp của cô ấy.
He didn't respond to the IELTS speaking question quickest.
Anh ấy không trả lời câu hỏi nói IELTS nhanh nhất.
Did they finish the writing task quickest among all the students?
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ viết nhanh nhất trong số tất cả học sinh chưa?
She completed the IELTS writing task the quickest in the class.
Cô ấy hoàn thành bài viết IELTS nhanh nhất trong lớp.
He couldn't speak English the quickest among his social group.
Anh ấy không thể nói tiếng Anh nhanh nhất trong nhóm bạn xã hội của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp