Bản dịch của từ Quickest trong tiếng Việt
Quickest

Quickest (Adjective)
She wrote the quickest essay in the class.
Cô ấy đã viết bài luận nhanh nhất trong lớp.
It's not the quickest way to improve your writing skills.
Đó không phải là cách nhanh nhất để cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Is this the quickest method to complete the IELTS writing task?
Đây có phải là phương pháp nhanh nhất để hoàn thành nhiệm vụ viết IELTS không?
She wrote the quickest essay in the class.
Cô ấy viết bài luận nhanh nhất trong lớp.
His speaking pace was not the quickest during the presentation.
Tốc độ nói của anh ấy không phải là nhanh nhất trong buổi thuyết trình.
Dạng tính từ của Quickest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quick Nhanh | Quicker Nhanh hơn | Quickest Nhanh nhất |
Quickest (Adverb)
Nhanh nhất.
Most quickly.
She completed the essay quickest in her class.
Cô ấy hoàn thành bài luận nhanh nhất trong lớp của cô ấy.
He didn't respond to the IELTS speaking question quickest.
Anh ấy không trả lời câu hỏi nói IELTS nhanh nhất.
Did they finish the writing task quickest among all the students?
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ viết nhanh nhất trong số tất cả học sinh chưa?
She completed the IELTS writing task the quickest in the class.
Cô ấy hoàn thành bài viết IELTS nhanh nhất trong lớp.
He couldn't speak English the quickest among his social group.
Anh ấy không thể nói tiếng Anh nhanh nhất trong nhóm bạn xã hội của mình.
Họ từ
Từ "quickest" là dạng so sánh nhất của tính từ "quick", có nghĩa là "nhanh nhất" trong tiếng Anh. Từ này thường được sử dụng để chỉ tốc độ hoặc thời gian, nhấn mạnh rằng một hành động hay sự vật diễn ra với tốc độ cao nhất so với các đối tượng khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "quickest" có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người bản ngữ có thể có sự khác biệt nhẹ về cách nhấn âm, nhưng không làm thay đổi nghĩa cơ bản của từ.
Từ "quickest" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cwic", có nghĩa là "sống" hay "năng động", bắt nguồn từ từ gốc Proto-Germanic *kwikaz. Từ "quick" được hình thành từ "cwic" với ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự sống, sự hoạt động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "quickest" thể hiện mức độ nhanh nhất, giữ nguyên ý nghĩa về sự năng động, phản ánh sự phát triển từ khái niệm sống động sang khả năng và tốc độ hoạt động.
Từ "quickest" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh cần diễn đạt thời gian hoặc tốc độ trong các tình huống so sánh. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, "quickest" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hiệu suất, kỹ thuật, và thực hành tối ưu trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và công nghệ, nhấn mạnh sự cần thiết của tốc độ trong việc đạt được thành công hay hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



