Bản dịch của từ Quickest trong tiếng Việt

Quickest

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quickest (Adjective)

kwˈɪkɪst
kwˈɪkɪst
01

Được thực hiện với tốc độ hoặc trong thời gian ngắn; nhanh nhất.

Done with speed or in a short time fastest.

Ví dụ

She wrote the quickest essay in the class.

Cô ấy đã viết bài luận nhanh nhất trong lớp.

It's not the quickest way to improve your writing skills.

Đó không phải là cách nhanh nhất để cải thiện kỹ năng viết của bạn.

Is this the quickest method to complete the IELTS writing task?

Đây có phải là phương pháp nhanh nhất để hoàn thành nhiệm vụ viết IELTS không?

She wrote the quickest essay in the class.

Cô ấy viết bài luận nhanh nhất trong lớp.

His speaking pace was not the quickest during the presentation.

Tốc độ nói của anh ấy không phải là nhanh nhất trong buổi thuyết trình.

Dạng tính từ của Quickest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Quick

Nhanh

Quicker

Nhanh hơn

Quickest

Nhanh nhất

Quickest (Adverb)

ˈkwɪ.kəst
ˈkwɪ.kəst
01

Nhanh nhất.

Most quickly.

Ví dụ

She completed the essay quickest in her class.

Cô ấy hoàn thành bài luận nhanh nhất trong lớp của cô ấy.

He didn't respond to the IELTS speaking question quickest.

Anh ấy không trả lời câu hỏi nói IELTS nhanh nhất.

Did they finish the writing task