Bản dịch của từ Quickstep march trong tiếng Việt

Quickstep march

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quickstep march (Noun)

kwˈɪkstɛp mɑɹtʃ
kwˈɪkstɛp mɑɹtʃ
01

Điệu nhảy sôi động có nguồn gốc châu âu.

A lively ballroom dance of european origin.

Ví dụ

They performed a quickstep march at the wedding reception last Saturday.

Họ đã biểu diễn điệu quickstep march tại tiệc cưới thứ Bảy tuần trước.

The quickstep march was not popular at the social dance event.

Điệu quickstep march không phổ biến tại sự kiện khiêu vũ xã hội.

Did you enjoy the quickstep march during the dance competition?

Bạn có thích điệu quickstep march trong cuộc thi khiêu vũ không?

Quickstep march (Verb)

kwˈɪkstɛp mɑɹtʃ
kwˈɪkstɛp mɑɹtʃ
01

Nhảy một bước nhanh.

Dance a quickstep.

Ví dụ

They quickstep march at the community festival every spring.

Họ nhảy quickstep tại lễ hội cộng đồng mỗi mùa xuân.

She does not quickstep march during the winter events.

Cô ấy không nhảy quickstep trong các sự kiện mùa đông.

Do you quickstep march at social gatherings like weddings?

Bạn có nhảy quickstep tại các buổi gặp gỡ xã hội như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quickstep march/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quickstep march

Không có idiom phù hợp