Bản dịch của từ Quiet down trong tiếng Việt

Quiet down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quiet down (Verb)

kwˈaɪɪt daʊn
kwˈaɪɪt daʊn
01

Trở nên hoặc làm cho im lặng.

To become or make quiet.

Ví dụ

Please quiet down during the speaking test.

Xin vui lòng im lặng trong bài kiểm tra nói.

Don't let the noise from outside quiet down your concentration.

Đừng để tiếng ồn từ bên ngoài làm giảm tập trung của bạn.

Can you quiet down the room before the IELTS exam starts?

Bạn có thể làm im lặng phòng trước khi bắt đầu kỳ thi IELTS không?

Quiet down (Phrase)

kwˈaɪɪt daʊn
kwˈaɪɪt daʊn
01

Để giảm tiếng ồn hoặc sự phấn khích.

To reduce noise or excitement.

Ví dụ

Please quiet down during the IELTS speaking test.

Hãy im lặng trong lúc thi nói IELTS.

The room didn't quiet down after the announcement.

Phòng không yên lặng sau khi thông báo.

Can you quiet down a bit? It's hard to concentrate.

Bạn có thể im lặng một chút không? Khó tập trung quá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quiet down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quiet down

Không có idiom phù hợp