Bản dịch của từ Quieted trong tiếng Việt
Quieted
Quieted (Verb)
The community quieted down after the town hall meeting ended.
Cộng đồng đã trở nên yên tĩnh sau khi cuộc họp kết thúc.
The protesters did not quiet down during the rally in Washington.
Những người biểu tình đã không trở nên yên tĩnh trong cuộc biểu tình ở Washington.
Did the music quiet down after the event started?
Âm nhạc có trở nên yên tĩnh sau khi sự kiện bắt đầu không?
Dạng động từ của Quieted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quiet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quieted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quieted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quiets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quieting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp