Bản dịch của từ Quieted trong tiếng Việt
Quieted

Quieted (Verb)
The community quieted down after the town hall meeting ended.
Cộng đồng đã trở nên yên tĩnh sau khi cuộc họp kết thúc.
The protesters did not quiet down during the rally in Washington.
Những người biểu tình đã không trở nên yên tĩnh trong cuộc biểu tình ở Washington.
Did the music quiet down after the event started?
Âm nhạc có trở nên yên tĩnh sau khi sự kiện bắt đầu không?
Dạng động từ của Quieted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quiet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quieted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quieted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quiets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quieting |
Họ từ
Từ "quieted" là dạng quá khứ của động từ "quiet", có nghĩa là làm cho yên tĩnh hoặc dập tắt tiếng ồn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự nhưng có thể thay đổi nhẹ về ngữ điệu. "Quieted" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động kiềm chế cảm xúc hoặc làm dịu sự ồn ào, với tính chất trang trọng hơn trong văn viết.
Từ "quieted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "quiescere", có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "thinh lặng". Từ này qua tiếng Pháp cổ "quieter" trước khi du nhập vào tiếng Anh. Trong lịch sử, "quieted" được sử dụng để chỉ sự làm dịu bớt sự ồn ào hoặc những lúc căng thẳng. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, diễn tả sự làm cho một không gian hoặc tâm trạng trở nên yên tĩnh hơn.
Từ "quieted" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này ít được sử dụng trong văn phong tiêu chuẩn, thường thấy hơn trong cấu trúc ngữ pháp mô tả biến đổi trạng thái. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả trạng thái yên tĩnh hoặc để chỉ việc làm êm dịu, như trong văn học hoặc các bài viết liên quan đến tâm lý, xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



