Bản dịch của từ Quiet trong tiếng Việt

Quiet

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quiet(Adjective)

kwˈaɪət
ˈkwaɪət
01

Thường xuyên bình tĩnh và kín đáo.

Habitually calm and reserved

Ví dụ
02

Yên tĩnh.

Making little or no noise

Ví dụ
03

Không bị quấy rầy.

Free of disturbance or agitation

Ví dụ

Quiet(Adverb)

kwˈaɪət
ˈkwaɪət
01

Một cách nhẹ nhàng.

Softly or gently

Ví dụ
02

Một cách yên lặng.

In a quiet manner

Ví dụ