Bản dịch của từ Quinones trong tiếng Việt
Quinones

Quinones (Noun)
Quinones are commonly used in the dye industry for coloring fabrics.
Quinones thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm để tạo màu cho vải.
Not many people are familiar with the chemical structure of quinones.
Không nhiều người quen thuộc với cấu trúc hóa học của quinones.
Are quinones considered safe for human health in the textile industry?
Quinones có được coi là an toàn cho sức khỏe con người trong ngành dệt may không?
Họ từ
Quinones là một nhóm hợp chất hữu cơ chứa một hoặc nhiều vòng benzene, trong đó có nhóm carbonyl (C=O) tại các vị trí khác nhau. Chúng được phân loại thành hai loại chính: benzoquinones và naphthoquinones. Quinones đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm quang hợp và hô hấp tế bào. Trong khi thuật ngữ "quinone" thường được sử dụng nhất quán trong cả Anh và Mỹ, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng nội dung và ý nghĩa vẫn duy trì nhất quán trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "quinones" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quina", nghĩa là "cây quina" (cây có tác dụng chữa bệnh sốt rét), được biết đến từ thế kỷ 19. Quinones là các hợp chất hữu cơ có cấu trúc vòng và chứa hai nhóm carbonyl. Chúng đóng vai trò quan trọng trong sinh hóa học và y học, với ứng dụng trong điều trị một số bệnh và làm chất tạo màu. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này nằm ở công dụng của chúng trong y học và nghiên cứu sinh học.
Quinones là nhóm hợp chất hữu cơ đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học, bao gồm hóa học hữu cơ và sinh hóa học. Trong các phần thi của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến hóa học. Ở các lĩnh vực khác, quinones thường được nhắc đến trong việc nghiên cứu tính chất oxi hóa và vai trò trong quá trình chuyển hóa sinh học, ví dụ như trong nghiên cứu thuốc và dinh dưỡng.