Bản dịch của từ Quinones trong tiếng Việt

Quinones

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quinones (Noun)

01

Một loại hợp chất thơm có hai nguyên tử oxy liên kết đôi với vòng benzen.

A class of aromatic compounds with two oxygen atoms doublebonded to a benzene ring.

Ví dụ

Quinones are commonly used in the dye industry for coloring fabrics.

Quinones thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm để tạo màu cho vải.

Not many people are familiar with the chemical structure of quinones.

Không nhiều người quen thuộc với cấu trúc hóa học của quinones.

Are quinones considered safe for human health in the textile industry?

Quinones có được coi là an toàn cho sức khỏe con người trong ngành dệt may không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quinones/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quinones

Không có idiom phù hợp