Bản dịch của từ Quirt trong tiếng Việt

Quirt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quirt (Noun)

kwɚɹt
kwɚɹt
01

Một chiếc roi ngựa cán ngắn có dây buộc bằng da bện.

A short-handled riding whip with a braided leather lash.

Ví dụ

The cowboy used a quirt to urge the horse forward.

Người cao bồi đã sử dụng một cây roi để thúc ngựa tiến lên.

During the rodeo, the rider carried a quirt for control.

Trong lễ hội rodeo, người cưỡi ngựa mang theo một cây roi để kiểm soát.

She admired the intricate design of the quirt's braided leather lash.

Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của dây da dệt của cây roi.

Quirt (Verb)

kwɚɹt
kwɚɹt
01

Đánh bằng một cú đánh.

Hit with a quirt.

Ví dụ

She quirted the horse to make it move faster.

Cô ấy đánh ngựa bằng roi để nó chạy nhanh hơn.

The cowboy quirts the cattle to guide them.

Người chăn bò đánh bò bằng roi để hướng dẫn chúng.

He quirted the ground to scare away the snakes.

Anh ấy đánh đất bằng roi để đuổi đi rắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quirt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quirt

Không có idiom phù hợp