Bản dịch của từ Quirt trong tiếng Việt
Quirt

Quirt (Noun)
The cowboy used a quirt to urge the horse forward.
Người cao bồi đã sử dụng một cây roi để thúc ngựa tiến lên.
During the rodeo, the rider carried a quirt for control.
Trong lễ hội rodeo, người cưỡi ngựa mang theo một cây roi để kiểm soát.
She admired the intricate design of the quirt's braided leather lash.
Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của dây da dệt của cây roi.
Quirt (Verb)
Đánh bằng một cú đánh.
Hit with a quirt.
She quirted the horse to make it move faster.
Cô ấy đánh ngựa bằng roi để nó chạy nhanh hơn.
The cowboy quirts the cattle to guide them.
Người chăn bò đánh bò bằng roi để hướng dẫn chúng.
He quirted the ground to scare away the snakes.
Anh ấy đánh đất bằng roi để đuổi đi rắn.
Họ từ
Quirt là một danh từ tiếng Anh, chỉ một loại roi ngựa nhỏ, thường được làm bằng da và có cán dài, thường được sử dụng để thúc giục ngựa trong khi cưỡi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "cuerito". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "quirt" được phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, "quirt" có thể mang nghĩa ẩn dụ chỉ hành động thúc giục hoặc cám dỗ, phản ánh tính chất của công cụ này trong việc điều khiển thú vật.
Từ "quirt" có nguồn gốc từ từ tiếng Tây Ban Nha "quirt" xuất phát từ một từ tiếng Latin "curtus", nghĩa là "cắt đứt". Trong quá trình phát triển, từ này đã được dùng để chỉ một loại roi nhẹ, thường làm bằng da, sử dụng trong việc điều khiển ngựa. Ý nghĩa hiện tại của quirt liên quan chặt chẽ đến công cụ mà nó mô tả, phản ánh sự kết nối giữa hình thức vật lý và chức năng điều khiển.
Từ "quirt" là một thuật ngữ ít phổ biến trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, cả trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả vũ khí hoặc dụng cụ trong lĩnh vực chăn nuôi, thường liên quan đến các ngữ cảnh văn hóa miền Tây hoặc các mô tả lịch sử. Trong giao tiếp thông thường, "quirt" có thể được sử dụng để nói về việc điều khiển động vật, nhưng sự xuất hiện của nó rất hạn chế trong các tình huống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp