Bản dịch của từ Quizzical trong tiếng Việt
Quizzical

Quizzical (Adjective)
(về biểu hiện hoặc hành vi của một người) biểu thị sự bối rối nhẹ hoặc thích thú.
Of a persons expression or behaviour indicating mild or amused puzzlement.
She gave him a quizzical look during the social gathering.
Cô ấy nhìn anh ta một cách ngạc nhiên trong buổi tụ họp xã hội.
His quizzical expression showed he was puzzled by the conversation.
Biểu cảm ngạc nhiên của anh ấy cho thấy anh ấy bị rối bời bởi cuộc trò chuyện.
The quizzical behavior of the guest amused the other attendees.
Hành vi ngạc nhiên của khách mời làm cho những người tham dự khác cười.
Dạng tính từ của Quizzical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quizzical Khó hiểu | More quizzical Khó hiểu hơn | Most quizzical Khó hiểu nhất |
Họ từ
Từ "quizzical" được sử dụng để miêu tả trạng thái ngạc nhiên, nghi ngờ hoặc thắc mắc, thường thể hiện qua nét mặt hoặc hành động. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay nghĩa. Tuy nhiên, "quizzical" có thể mang ý nghĩa mỉa mai hoặc châm biếm tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sự nhấn mạnh trong cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền.
Từ "quizzical" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "quiz", có thể bắt nguồn từ một từ Latin không rõ ràng. Thế kỷ 18, "quiz" được sử dụng để chỉ việc đặt câu hỏi kỳ lạ hoặc khó hiểu. Hệ quả, từ này đã phát triển ý nghĩa liên quan đến biểu cảm khuôn mặt hoặc thái độ thể hiện sự nghi ngờ, thắc mắc. "Quizzical" hiện nay thường miêu tả sự ngạc nhiên hay nghi ngờ một cách hài hước hoặc chất chứa sự thách thức.
Từ "quizzical" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến cảm xúc hoặc biểu cảm của nhân vật trong văn bản. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc hoài nghi, chẳng hạn như khi một người nghe câu chuyện hoặc giải thích không rõ ràng. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó phù hợp hơn trong văn cảnh văn học hoặc phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp