Bản dịch của từ Quizzical trong tiếng Việt

Quizzical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quizzical (Adjective)

kwˈɪzəkl
kwˈɪzɪkl
01

(về biểu hiện hoặc hành vi của một người) biểu thị sự bối rối nhẹ hoặc thích thú.

Of a persons expression or behaviour indicating mild or amused puzzlement.

Ví dụ

She gave him a quizzical look during the social gathering.

Cô ấy nhìn anh ta một cách ngạc nhiên trong buổi tụ họp xã hội.

His quizzical expression showed he was puzzled by the conversation.

Biểu cảm ngạc nhiên của anh ấy cho thấy anh ấy bị rối bời bởi cuộc trò chuyện.

The quizzical behavior of the guest amused the other attendees.

Hành vi ngạc nhiên của khách mời làm cho những người tham dự khác cười.

Dạng tính từ của Quizzical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Quizzical

Khó hiểu

More quizzical

Khó hiểu hơn

Most quizzical

Khó hiểu nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quizzical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quizzical

Không có idiom phù hợp