Bản dịch của từ Quoining trong tiếng Việt
Quoining

Quoining (Noun)
The quoining of the community center was completed in March 2022.
Việc xây dựng quoining của trung tâm cộng đồng đã hoàn thành vào tháng 3 năm 2022.
The architect did not use traditional quoining in his modern design.
Kiến trúc sư không sử dụng quoining truyền thống trong thiết kế hiện đại của mình.
Did you notice the quoining on the new library building?
Bạn có chú ý đến quoining trên tòa nhà thư viện mới không?
Quoining là thuật ngữ kiến trúc chỉ các khối đá hoặc gạch được đặt ở các góc của tòa nhà nhằm tăng cường tính ổn định và thẩm mỹ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cả dạng viết lẫn phát âm. Quoining thể hiện sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật và nghệ thuật, thường được sử dụng trong các kiến trúc cổ và hiện đại để tạo điểm nhấn cho công trình.
Từ "quoining" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cuneus", có nghĩa là "cái nêm". Ban đầu, "quoin" chỉ những viên đá nêm dùng để cấu trúc và gia cố góc cạnh của các công trình xây dựng, đặc biệt là trong kiến trúc. Qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ việc tạo thành hoặc gia cố một cái gì đó, thể hiện sự vững chắc và kiên cố. Hôm nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và thiết kế.
Từ "quoining" không phải là thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS cũng như các ngữ cảnh thường gặp. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết là rất thấp, do nó thuộc về lĩnh vực kiến trúc và xây dựng, liên quan đến các góc cạnh của một cấu trúc. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành hoặc thảo luận về kỹ thuật xây dựng và thiết kế kiến trúc, nơi tính chính xác của cấu trúc là ưu tiên hàng đầu.