Bản dịch của từ Rabble trong tiếng Việt
Rabble

Rabble (Noun)
Một đám đông mất trật tự; một đám đông.
A disorderly crowd a mob.
The rabble protested against the new social policy in 2023.
Đám đông đã phản đối chính sách xã hội mới vào năm 2023.
The rabble did not listen to the mayor's speech yesterday.
Đám đông đã không lắng nghe bài phát biểu của thị trưởng hôm qua.
Is the rabble always disruptive during social events?
Đám đông có luôn gây rối trong các sự kiện xã hội không?
A rabble of butterflies gathered around the flowers in spring.
Một đám bướm tụ tập quanh những bông hoa vào mùa xuân.
There isn't a rabble of butterflies in the winter garden.
Không có đám bướm nào trong khu vườn mùa đông.
Is there a rabble of butterflies at the local park this summer?
Có một đám bướm nào ở công viên địa phương mùa hè này không?
Họ từ
Từ "rabble" có nghĩa là một nhóm đông người, thường mang tính cách hỗn loạn, vô tổ chức và dễ bị kích động. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ đám đông có hành vi hỗn loạn hoặc thiếu văn hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "rabble" có thể mang tầm ngụ ý tiêu cực trong văn bản chính trị hoặc xã hội.
Từ "rabble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rabula", nghĩa là "mớ hỗn độn" hay "đám đông không có trật tự". Từ này sau đó được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "rable", chỉ những nhóm người ồn ào, không có tổ chức. Hiện nay, từ "rabble" thường chỉ những người hoặc đám đông mà không có ý thức tổ chức, thường được xem là bạo động hoặc hỗn loạn, phản ánh sự tiêu cực trong việc nhóm lẫn rằng trật tự xã hội bị phá vỡ.
Từ "rabble" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, thể hiện nhóm người hỗn độn hoặc kém tổ chức. Ngoài ra, từ này thường thấy trong văn học, ngữ điệu chỉ trích hoặc mô tả tình huống hỗn loạn. Trong giao tiếp hàng ngày, "rabble" có thể được dùng để chỉ một đám đông không có trật tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp