Bản dịch của từ Rabble trong tiếng Việt

Rabble

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rabble (Noun)

ɹˈæbl
ɹˈæbl
01

Một đám đông mất trật tự; một đám đông.

A disorderly crowd a mob.

Ví dụ

The rabble protested against the new social policy in 2023.

Đám đông đã phản đối chính sách xã hội mới vào năm 2023.

The rabble did not listen to the mayor's speech yesterday.

Đám đông đã không lắng nghe bài phát biểu của thị trưởng hôm qua.

Is the rabble always disruptive during social events?

Đám đông có luôn gây rối trong các sự kiện xã hội không?

02

Một nhóm lớn các loài bướm.

A large group of butterflies.

Ví dụ

A rabble of butterflies gathered around the flowers in spring.

Một đám bướm tụ tập quanh những bông hoa vào mùa xuân.

There isn't a rabble of butterflies in the winter garden.

Không có đám bướm nào trong khu vườn mùa đông.

Is there a rabble of butterflies at the local park this summer?

Có một đám bướm nào ở công viên địa phương mùa hè này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rabble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rabble

Không có idiom phù hợp