Bản dịch của từ Rachitic trong tiếng Việt
Rachitic

Rachitic (Adjective)
(y học) liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi bệnh còi xương.
Medicine pertaining to or affected by rickets.
Many children in poor areas are rachitic due to vitamin D deficiency.
Nhiều trẻ em ở vùng nghèo bị còi xương do thiếu vitamin D.
Rachitic symptoms are not common in wealthy communities like Beverly Hills.
Triệu chứng còi xương không phổ biến ở các cộng đồng giàu có như Beverly Hills.
Are there many rachitic cases reported in urban schools this year?
Có nhiều trường hợp còi xương được báo cáo ở các trường đô thị năm nay không?
Many rachitic children struggle to attend school regularly in Vietnam.
Nhiều trẻ em còi cọc gặp khó khăn khi đến trường ở Việt Nam.
Rachitic individuals do not receive enough support from social services.
Những người còi cọc không nhận được đủ hỗ trợ từ dịch vụ xã hội.
Are there programs for rachitic children in your community?
Có chương trình nào cho trẻ em còi cọc trong cộng đồng của bạn không?
Họ từ
Từ "rachitic" xuất phát từ danh từ "rachitis", có nghĩa là bệnh mềm xương do thiếu vitamin D, thường gặp ở trẻ em. Từ này được sử dụng để mô tả những tình trạng hoặc đặc điểm liên quan đến bệnh này. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rachitic" được dùng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và lâm sàng liên quan đến sự phát triển xương.
Từ "rachitic" xuất phát từ gốc Latin "rachiticus", có nghĩa là "bệnh cột sống", từ "rachi-" có nghĩa là "cột sống". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những triệu chứng liên quan đến bệnh còi xương, một tình trạng do thiếu vitamin D, dẫn đến sự phát triển bất thường của xương, thường thấy ở trẻ em. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và nghĩa hiện tại nằm ở việc nhấn mạnh sự ảnh hưởng của bệnh lý đối với cấu trúc xương và sức khỏe chung của cơ thể.
Từ "rachitic" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh chuyên môn, từ này chủ yếu được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng bệnh lý liên quan đến thiếu vitamin D, dẫn đến sự phát triển bất thường ở xương ở trẻ em. Một số tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về sức khỏe cộng đồng, nghiên cứu dịch tễ học, hoặc trong các tài liệu y khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp