Bản dịch của từ Rachitis trong tiếng Việt
Rachitis

Rachitis (Noun)
(bệnh lý) bệnh còi xương.
Pathology rickets.
Rachitis affects many children in low-income families, like those in Detroit.
Rachitis ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trong các gia đình thu nhập thấp, như ở Detroit.
Rachitis does not only occur in developing countries; it affects some U.S. kids.
Rachitis không chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển; nó ảnh hưởng đến một số trẻ em ở Mỹ.
Is rachitis increasing among children due to poor nutrition in cities?
Rachitis có đang gia tăng ở trẻ em do dinh dưỡng kém ở các thành phố không?
Rachitis affected the apple harvest in 2022, causing significant losses.
Rachitis đã ảnh hưởng đến vụ thu hoạch táo năm 2022, gây thiệt hại lớn.
Rachitis does not only affect apples; it impacts other fruits too.
Rachitis không chỉ ảnh hưởng đến táo; nó cũng ảnh hưởng đến các loại trái cây khác.
Did you know that rachitis can destroy a whole fruit crop?
Bạn có biết rằng rachitis có thể phá hủy toàn bộ vụ mùa trái cây không?
Họ từ
Rachitis, hay còn gọi là bệnh còi xương, là một rối loạn phát triển xương do thiếu hụt vitamin D, canxi hoặc phosphate. Bệnh thường gặp ở trẻ em và dẫn đến mềm yếu, biến dạng xương và tăng nguy cơ gãy xương. Trong tiếng Anh, "rachitis" dùng trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách gọi và nghiên cứu về bệnh có thể khác nhau đôi chút trong tài liệu y tế và giáo dục giữa hai khu vực. Từ này thường ít được sử dụng trong tiếng nói hàng ngày.
Từ "rachitis" bắt nguồn từ tiếng Latin "rachis", có nghĩa là "cột sống", kết hợp với hậu tố "-itis", biểu thị tình trạng viêm. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ bệnh còi xương, một rối loạn ảnh hưởng đến sự phát triển xương do thiếu vitamin D, calcium hoặc phosphorous. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh tình trạng viêm nhiễm và sự suy yếu của hệ xương, liên quan đến nguyên nhân chính của bệnh.
Rachitis, hay còn gọi là bệnh còi xương, là một từ chuyên ngành y tế ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong thành phần Listening, từ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh giáo dục y tế hoặc bài giảng về dinh dưỡng. Trong Reading, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc y học. Bên cạnh đó, trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe trẻ em và vấn đề dinh dưỡng, đặc biệt trong các bài viết chuyên ngành hoặc báo cáo nghiên cứu liên quan đến tác động của vitamin D.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp