Bản dịch của từ Rachitis trong tiếng Việt

Rachitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rachitis (Noun)

01

(bệnh lý) bệnh còi xương.

Pathology rickets.

Ví dụ

Rachitis affects many children in low-income families, like those in Detroit.

Rachitis ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trong các gia đình thu nhập thấp, như ở Detroit.

Rachitis does not only occur in developing countries; it affects some U.S. kids.

Rachitis không chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển; nó ảnh hưởng đến một số trẻ em ở Mỹ.

Is rachitis increasing among children due to poor nutrition in cities?

Rachitis có đang gia tăng ở trẻ em do dinh dưỡng kém ở các thành phố không?

02

(thực vật học) bệnh gây sẩy thai ở quả.

Botany a disease that produces abortion in the fruit.

Ví dụ

Rachitis affected the apple harvest in 2022, causing significant losses.

Rachitis đã ảnh hưởng đến vụ thu hoạch táo năm 2022, gây thiệt hại lớn.

Rachitis does not only affect apples; it impacts other fruits too.

Rachitis không chỉ ảnh hưởng đến táo; nó cũng ảnh hưởng đến các loại trái cây khác.

Did you know that rachitis can destroy a whole fruit crop?

Bạn có biết rằng rachitis có thể phá hủy toàn bộ vụ mùa trái cây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rachitis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rachitis

Không có idiom phù hợp