Bản dịch của từ Racialization trong tiếng Việt
Racialization

Racialization (Noun)
Racialization of communities can lead to increased social tension and conflict.
Quá trình phân biệt chủng tộc trong cộng đồng có thể dẫn đến căng thẳng xã hội.
The racialization of individuals is not acceptable in modern society.
Việc phân biệt chủng tộc đối với cá nhân là không thể chấp nhận trong xã hội hiện đại.
How does racialization affect social interactions among diverse groups?
Quá trình phân biệt chủng tộc ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng?
Racialization is a harmful process that perpetuates discrimination and inequality.
Sự phân chia chủng tộc là quá trình có hại gây ra phân biệt đối xử và bất bình đẳng.
We should strive to eliminate racialization in our society for a fairer future.
Chúng ta nên cố gắng loại bỏ sự phân chia chủng tộc trong xã hội để có một tương lai công bằng hơn.
Thuật ngữ "racialization" đề cập đến quá trình mà một nhóm người được định nghĩa, phân loại hoặc trải nghiệm thế giới chủ yếu thông qua lăng kính chủng tộc. Điều này không chỉ liên quan đến việc nhận dạng một cách tình cờ mà còn bao gồm sự hình thành các ý tưởng, định kiến và chính sách dựa trên chủng tộc. "Racialization" có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh văn hóa và xã hội, từ chính trị đến kinh tế, ảnh hưởng đến quyền lực và xác thực danh tính của cá nhân và nhóm.
Từ "racialization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ratio", có nghĩa là "tỉ lệ" hoặc "thống kê". Trong bối cảnh xã hội, thuật ngữ này được hình thành từ thế kỷ 20 để chỉ quá trình xây dựng và xác định các bản sắc chủng tộc trong các mối quan hệ xã hội. Sự racialization liên quan đến cách mà các nhóm người được phân loại, xác định và đánh giá dựa trên những đặc điểm di truyền, từ đó ảnh hưởng đến cách thức tương tác và quyền lợi của họ trong xã hội.
Từ "racialization" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, nơi mà từ vựng chuyên ngành ít xuất hiện. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong bài thi Đọc và Viết, nhất là trong các chủ đề liên quan đến xã hội và nhân quyền. Trong bối cảnh khác, "racialization" được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lý thuyết sắc tộc, phân tích văn hóa, và chính sách xã hội nhằm mô tả quá trình hình thành và phát triển các khái niệm liên quan đến chủng tộc.