Bản dịch của từ Racialization trong tiếng Việt

Racialization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Racialization (Noun)

01

Quá trình thực hiện hoặc trở nên phân biệt chủng tộc trong thái độ hoặc hành vi.

The process of making or becoming racist in attitude or behaviour.

Ví dụ

Racialization of communities can lead to increased social tension and conflict.

Quá trình phân biệt chủng tộc trong cộng đồng có thể dẫn đến căng thẳng xã hội.

The racialization of individuals is not acceptable in modern society.

Việc phân biệt chủng tộc đối với cá nhân là không thể chấp nhận trong xã hội hiện đại.

How does racialization affect social interactions among diverse groups?

Quá trình phân biệt chủng tộc ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng?

Racialization is a harmful process that perpetuates discrimination and inequality.

Sự phân chia chủng tộc là quá trình có hại gây ra phân biệt đối xử và bất bình đẳng.

We should strive to eliminate racialization in our society for a fairer future.

Chúng ta nên cố gắng loại bỏ sự phân chia chủng tộc trong xã hội để có một tương lai công bằng hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Racialization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racialization

Không có idiom phù hợp