Bản dịch của từ Racist trong tiếng Việt

Racist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Racist (Noun)

ɹˈeisɪst
ɹˈeisɪst
01

Một người tin tưởng hoặc ủng hộ sự phân biệt chủng tộc; một người tin rằng một chủng tộc cụ thể vượt trội hơn những chủng tộc khác và phân biệt đối xử với các chủng tộc khác.

A person who believes in or supports racism; a person who believes that a particular race is superior to others, and who discriminates against other races.

Ví dụ

The activist called out the racist for his discriminatory behavior.

Nhà hoạt động lên tiếng chỉ trích người phân biệt chủng tộc.

The organization aims to combat racism in society through education.

Tổ chức nhằm chống lại chủ nghĩa phân biệt chủng tộc qua giáo dục.

The documentary shed light on the impact of racist ideologies.

Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ tác động của các quan điểm phân biệt chủng tộc.

Dạng danh từ của Racist (Noun)

SingularPlural

Racist

Racists

Racist (Adjective)

ɹˈeisɪst
ɹˈeisɪst
01

(thông tục, bị cấm, bằng cách mở rộng) phân biệt đối xử.

(colloquial, proscribed, by extension) discriminatory.

Ví dụ

The racist comments caused outrage in the community.

Những bình luận phân biệt chủng tộc gây phẫn nộ trong cộng đồng.

She faced backlash for her racist behavior towards her coworkers.

Cô ấy phải đối mặt với sự phản đối vì hành vi phân biệt chủng tộc của mình đối với đồng nghiệp.

The company has a zero-tolerance policy for racist remarks.

Công ty có chính sách không khoan nhượng đối với những bình luận phân biệt chủng tộc.

02

Cấu thành, thể hiện, ủng hộ hoặc liên quan đến phân biệt chủng tộc.

Constituting, exhibiting, advocating, or pertaining to racism.

Ví dụ

The racist comments sparked outrage on social media platforms.

Những bình luận độc ác đã khiến dư luận phẫn nộ trên các nền tảng truyền thông xã hội.

The company's racist policies led to widespread protests in the community.

Các chính sách phân biệt chủng tộc của công ty đã dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng trong cộng đồng.

The documentary shed light on the racist history of the town.

Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ lịch sử phân biệt chủng tộc của thị trấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Racist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racist

Không có idiom phù hợp