Bản dịch của từ Racist trong tiếng Việt
Racist
Racist (Noun)
Một người tin tưởng hoặc ủng hộ sự phân biệt chủng tộc; một người tin rằng một chủng tộc cụ thể vượt trội hơn những chủng tộc khác và phân biệt đối xử với các chủng tộc khác.
A person who believes in or supports racism; a person who believes that a particular race is superior to others, and who discriminates against other races.
The activist called out the racist for his discriminatory behavior.
Nhà hoạt động lên tiếng chỉ trích người phân biệt chủng tộc.
The organization aims to combat racism in society through education.
Tổ chức nhằm chống lại chủ nghĩa phân biệt chủng tộc qua giáo dục.
The documentary shed light on the impact of racist ideologies.
Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ tác động của các quan điểm phân biệt chủng tộc.
Dạng danh từ của Racist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Racist | Racists |
Racist (Adjective)
(thông tục, bị cấm, bằng cách mở rộng) phân biệt đối xử.
(colloquial, proscribed, by extension) discriminatory.
The racist comments caused outrage in the community.
Những bình luận phân biệt chủng tộc gây phẫn nộ trong cộng đồng.
She faced backlash for her racist behavior towards her coworkers.
Cô ấy phải đối mặt với sự phản đối vì hành vi phân biệt chủng tộc của mình đối với đồng nghiệp.
The company has a zero-tolerance policy for racist remarks.
Công ty có chính sách không khoan nhượng đối với những bình luận phân biệt chủng tộc.
Cấu thành, thể hiện, ủng hộ hoặc liên quan đến phân biệt chủng tộc.
Constituting, exhibiting, advocating, or pertaining to racism.
The racist comments sparked outrage on social media platforms.
Những bình luận độc ác đã khiến dư luận phẫn nộ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The company's racist policies led to widespread protests in the community.
Các chính sách phân biệt chủng tộc của công ty đã dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng trong cộng đồng.
The documentary shed light on the racist history of the town.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ lịch sử phân biệt chủng tộc của thị trấn.
Họ từ
Thuật ngữ "racist" được sử dụng để chỉ những người hoặc hành động thể hiện sự phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc. Từ này có thể hoạt động như một tính từ hoặc danh từ, mô tả tư tưởng, thái độ hoặc hành vi nhằm coi trọng hoặc coi thường một nhóm người nào đó dựa trên đặc điểm sắc tộc. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "racist" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng ở một số ngữ cảnh xã hội, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh mềm mại của sự phân biệt, trong khi tiếng Anh Mỹ thường trực tiếp hơn trong ngôn ngữ.
Từ "racist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radix", nghĩa là "gốc" hay "căn nguyên", kết hợp với hậu tố "-ist", biểu thị cho người có quan điểm và hành động theo một hệ tư tưởng nhất định. Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh quan điểm phân biệt chủng tộc, trong đó người ta coi trọng một chủng tộc hơn các chủng tộc khác. Sự phát triển này liên quan mật thiết đến các lý thuyết về chủng tộc và sự phân chia xã hội, dẫn đến các hành vi kỳ thị và phân biệt trong xã hội hiện đại.
Từ "racist" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội, văn hóa và chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi, thái độ hoặc chính sách phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc. Nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền con người, công bằng xã hội và di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp