Bản dịch của từ Discriminatory trong tiếng Việt

Discriminatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discriminatory (Adjective)

dɪskɹˈɪmənətˌɔɹi
dɪskɹˈɪmənətˌoʊɹi
01

Tạo ra hoặc thể hiện sự phân biệt không công bằng hoặc mang tính định kiến giữa các loại người hoặc vật khác nhau, đặc biệt là trên cơ sở chủng tộc, tuổi tác hoặc giới tính.

Making or showing an unfair or prejudicial distinction between different categories of people or things especially on the grounds of race age or sex.

Ví dụ

The discriminatory hiring practices led to a lawsuit against the company.

Các phương pháp tuyển dụng phân biệt đã dẫn đến một vụ kiện chống lại công ty.

The discriminatory remarks made by the politician sparked public outrage.

Những lời bình luận phân biệt được đưa ra bởi chính trị gia đã gây ra sự phẫn nộ của công chúng.

The discriminatory policies in the workplace created a hostile environment.

Các chính sách phân biệt đối xử ở nơi làm việc tạo ra một môi trường khắc nghiệt.

Dạng tính từ của Discriminatory (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Discriminatory

Phân biệt đối xử

More discriminatory

Phân biệt hơn

Most discriminatory

Phân biệt nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discriminatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discriminatory

Không có idiom phù hợp