Bản dịch của từ Rack mounting trong tiếng Việt
Rack mounting

Rack mounting (Noun)
Việc sử dụng các giá đỡ tiêu chuẩn để hỗ trợ các thiết bị điện hoặc điện tử.
The use of standardized racks for supporting electrical or electronic equipment.
The community center installed rack mounting for new computers last week.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt giá đỡ cho máy tính mới tuần trước.
Many social organizations do not use rack mounting for their equipment.
Nhiều tổ chức xã hội không sử dụng giá đỡ cho thiết bị của họ.
Is rack mounting necessary for supporting audio equipment at events?
Giá đỡ có cần thiết để hỗ trợ thiết bị âm thanh tại sự kiện không?
"Rack mounting" nhằm chỉ việc lắp đặt thiết bị vào khung giá đỡ (rack) trong các hệ thống máy tính hoặc thiết bị điện tử nhằm tối ưu hóa không gian và dễ dàng quản lý. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "rack mounting". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "rack mountable" thường được dùng để mô tả thiết bị có thể gắn vào rack. Tính năng này phổ biến trong ngành công nghệ thông tin và viễn thông.
Thuật ngữ "rack mounting" có nguồn gốc từ từ "rack", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rake", có nghĩa là "cái giá" hoặc "bệ". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh thiết bị kỹ thuật để chỉ quá trình lắp đặt thiết bị điện tử hoặc máy chủ vào một cấu trúc giá đỡ (rack) nhằm tiết kiệm không gian và tối ưu hóa hiệu suất. Sự phát triển của công nghệ máy tính và nhu cầu về tối ưu hóa không gian trong trung tâm dữ liệu đã làm cho thuật ngữ này trở nên phổ biến ngày nay.
Cụm từ "rack mounting" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và điện tử, thường liên quan đến việc lắp đặt thiết bị vào giá đỡ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến kỹ thuật hoặc công nghệ. Tình huống phổ biến bao gồm lắp đặt máy chủ, thiết bị mạng hoặc hệ thống âm thanh, nơi việc sắp xếp thiết bị hiệu quả là cần thiết.