Bản dịch của từ Rack mounting trong tiếng Việt

Rack mounting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rack mounting (Noun)

ɹˈæk mˈaʊntɨŋ
ɹˈæk mˈaʊntɨŋ
01

Việc sử dụng các giá đỡ tiêu chuẩn để hỗ trợ các thiết bị điện hoặc điện tử.

The use of standardized racks for supporting electrical or electronic equipment.

Ví dụ

The community center installed rack mounting for new computers last week.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt giá đỡ cho máy tính mới tuần trước.

Many social organizations do not use rack mounting for their equipment.

Nhiều tổ chức xã hội không sử dụng giá đỡ cho thiết bị của họ.

Is rack mounting necessary for supporting audio equipment at events?

Giá đỡ có cần thiết để hỗ trợ thiết bị âm thanh tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rack mounting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rack mounting

Không có idiom phù hợp