Bản dịch của từ Racking trong tiếng Việt
Racking

Racking (Verb)
The constant pressure of social media is racking my mental health daily.
Áp lực liên tục từ mạng xã hội đang gây căng thẳng cho sức khỏe tâm thần của tôi hàng ngày.
Social expectations do not racking my confidence in public speaking anymore.
Những kỳ vọng xã hội không còn làm tôi căng thẳng khi nói trước công chúng nữa.
Is the fear of judgment racking your ability to express yourself?
Liệu nỗi sợ bị phê phán có làm bạn căng thẳng khi thể hiện bản thân không?
Dạng động từ của Racking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Racked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Racked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Racks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Racking |
Racking (Noun)
The racking of social anxiety affects many students during exams.
Sự căng thẳng xã hội ảnh hưởng đến nhiều sinh viên trong kỳ thi.
Social gatherings do not always cause racking feelings for everyone.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng gây căng thẳng cho mọi người.
Does the racking pressure of social media impact mental health?
Áp lực căng thẳng từ mạng xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần không?
Họ từ
Racking là một từ tiếng Anh có nghĩa là làm méo mó, chao đảo hoặc tạo ra áp lực lớn. Trong ngữ cảnh vật lý, "racking" thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc bóp méo của một cấu trúc dưới tác động của lực bên ngoài. Ở Anh và Mỹ, từ này thường không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, "racking" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, như y học, để mô tả cảm giác đau đớn, hoặc trong thể thao, khi mô tả một trải nghiệm căng thẳng.
Từ "racking" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "rack", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rache" và tiếng Latinh "rax", có nghĩa là "kéo, căng ra". Lịch sử của từ này liên quan đến việc sử dụng một thiết bị để kéo căng hoặc vắt kiệt sức lực. Ngày nay, "racking" thường được sử dụng để chỉ sự đau đớn hoặc căng thẳng, thể hiện ý nghĩa sự chịu đựng về thể chất và tinh thần, phản ánh nội dung ban đầu của hành động kéo căng.
Từ "racking" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất không đáng kể trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh chung, "racking" thường được sử dụng để chỉ hành động gây căng thẳng, đau đớn hoặc khó khăn, ví dụ như "racking pain" (cơn đau dữ dội) hoặc "racking decision" (quyết định nan giải). Thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn học, y học và các tình huống diễn tả cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



