Bản dịch của từ Racon trong tiếng Việt

Racon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Racon (Noun)

ɹˈeikɑn
ɹˈeikɑn
01

Đèn hiệu radar có thể được xác định và định vị bằng phản ứng của nó với tín hiệu radar cụ thể.

A radar beacon that can be identified and located by its response to a specific radar signal.

Ví dụ

The racon helps ships navigate safely in crowded waters.

Racon giúp tàu thuyền điều hướng an toàn trong nước đông đúc.

The coast guard relies on racons to monitor maritime traffic.

Cảnh sát biển dựa vào racon để giám sát giao thông hàng hải.

The installation of racons along the coast improved navigation accuracy.

Việc lắp đặt racon dọc theo bờ biển cải thiện độ chính xác điều hướng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/racon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racon

Không có idiom phù hợp