Bản dịch của từ Racon trong tiếng Việt
Racon

Racon (Noun)
The racon helps ships navigate safely in crowded waters.
Racon giúp tàu thuyền điều hướng an toàn trong nước đông đúc.
The coast guard relies on racons to monitor maritime traffic.
Cảnh sát biển dựa vào racon để giám sát giao thông hàng hải.
The installation of racons along the coast improved navigation accuracy.
Việc lắp đặt racon dọc theo bờ biển cải thiện độ chính xác điều hướng.
Họ từ
Racon (radar beacons) là một thiết bị phát tín hiệu được sử dụng trong hàng hải và hàng không để cung cấp thông tin định vị cho tàu thuyền và máy bay. Thiết bị này hoạt động bằng cách phát tín hiệu phản hồi đến radar, cho phép xác định vị trí chính xác của phương tiện. Racon thường được sử dụng để hỗ trợ điều hướng trong điều kiện thời tiết xấu hoặc tại những vùng nước khó khăn. Trong tiếng Anh, "racon" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết, nghĩa và cách sử dụng.
Từ "racon" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Pháp “radio beacon” (đèn hiệu vô tuyến), phản ánh chức năng của thiết bị này trong hệ thống định vị hàng hải. Racon được sử dụng để chỉ một loại đèn hiệu phát tín hiệu vô tuyến, giúp tàu bè xác định vị trí của mình. Xuất hiện trong ngành hàng hải từ giữa thế kỷ 20, ý nghĩa của từ vẫn duy trì sự kết nối chặt chẽ với vai trò quan trọng trong định vị và an toàn hàng hải hiện nay.
Từ "racon" xuất hiện ít hơn trong bốn phần của kỳ thi IELTS, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực hàng hải, dùng để chỉ thiết bị phát tín hiệu vị trí cho tàu bè. Trong các ngữ cảnh khác, "racon" thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật hoặc mô tả quy trình điều hướng biển. Việc sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào lĩnh vực an toàn hàng hải và điều hướng, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.