Bản dịch của từ Beacon trong tiếng Việt

Beacon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beacon (Noun)

bˈikn̩
bˈikn̩
01

Ngọn lửa hoặc ánh sáng được thắp lên ở vị trí cao hoặc nổi bật để cảnh báo, báo hiệu hoặc ăn mừng.

A fire or light set up in a high or prominent position as a warning, signal, or celebration.

Ví dụ

During the festival, a beacon was lit to signal the start of celebrations.

Trong lễ hội, một ngọn hải đăng được thắp sáng để báo hiệu sự bắt đầu của lễ kỷ niệm.

The community gathered around the beacon for a social event.

Cộng đồng tập trung xung quanh ngọn hải đăng cho một sự kiện xã hội.

The beacon on the hill served as a warning for approaching storms.

Đèn hiệu trên đồi đóng vai trò như một lời cảnh báo về những cơn bão đang đến gần.

Dạng danh từ của Beacon (Noun)

SingularPlural

Beacon

Beacons

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beacon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beacon

Không có idiom phù hợp