Bản dịch của từ Beacon trong tiếng Việt
Beacon
Beacon (Noun)
During the festival, a beacon was lit to signal the start of celebrations.
Trong lễ hội, một ngọn hải đăng được thắp sáng để báo hiệu sự bắt đầu của lễ kỷ niệm.
The community gathered around the beacon for a social event.
Cộng đồng tập trung xung quanh ngọn hải đăng cho một sự kiện xã hội.
The beacon on the hill served as a warning for approaching storms.
Đèn hiệu trên đồi đóng vai trò như một lời cảnh báo về những cơn bão đang đến gần.
Dạng danh từ của Beacon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beacon | Beacons |
Họ từ
Từ "beacon" có nghĩa là một đèn hiệu hoặc tín hiệu được sử dụng để hướng dẫn hoặc cảnh báo. Trong tiếng Anh, "beacon" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như trong hàng hải để chỉ các cột tín hiệu hoặc trong công nghệ thông tin để chỉ các thiết bị truyền thông. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "beacon" còn có thể chỉ những nguồn cảm hứng hoặc ý tưởng dẫn dắt.
Từ "beacon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beacan", có nghĩa là "lửa", từ tiếng Proto-Germanic *bakō, bắt nguồn từ gốc Latin "bucca", nghĩa là "cái miệng" hoặc "đầu". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ ngọn lửa dùng để chỉ dẫn, đánh dấu vị trí. Qua thời gian, ý nghĩa của "beacon" đã mở rộng để chỉ bất kỳ tín hiệu nào hướng dẫn, đặc biệt trong bối cảnh giao thông hàng hải và sử dụng trong các công nghệ hiện đại như đèn báo và tín hiệu.
Từ "beacon" có tần suất sử dụng đặc biệt trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Writing, nó thường được sử dụng để mô tả một biểu tượng hoặc tín hiệu hướng dẫn, thường liên quan đến các chủ đề như môi trường hoặc công nghệ. Trong Speaking, "beacon" có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về lãnh đạo hoặc người có ảnh hưởng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hải_navigation và truyền thông để chỉ đèn hiệu hoặc tín hiệu cảnh báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp