Bản dịch của từ Beacon trong tiếng Việt
Beacon
Noun [U/C]

Beacon(Noun)
bˈiːkɒn
ˈbikən
01
Một nguồn ánh sáng hoặc cảm hứng thường được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ.
A source of light or inspiration often used metaphorically
Ví dụ
02
Một thiết bị hỗ trợ điều hướng đánh dấu các nguy hiểm hoặc chỉ ra các lối đi an toàn trong bối cảnh hàng hải hoặc hàng không.
A navigational aid that marks hazards or points out safe passages in maritime or aerial contexts
Ví dụ
