Bản dịch của từ Radial symmetry trong tiếng Việt
Radial symmetry

Radial symmetry (Noun)
Radial symmetry is common in many social organizations like cooperatives.
Đối xứng tia là phổ biến trong nhiều tổ chức xã hội như hợp tác xã.
Not all social structures exhibit radial symmetry in their organization.
Không phải tất cả các cấu trúc xã hội đều thể hiện đối xứng tia trong tổ chức.
Do you see radial symmetry in the layout of community gardens?
Bạn có thấy đối xứng tia trong bố cục của các khu vườn cộng đồng không?
Đối xứng tia là một khái niệm trong sinh học mô tả sự phân chia của một cơ thể thành các phần tương tự khi cắt qua một điểm trung tâm. Cấu trúc này thường thấy ở các sinh vật như sao biển và sứa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ đối với thuật ngữ này. Đối xứng tia được sử dụng chủ yếu trong các nghiên cứu về sinh thái học và phân loại loài, nhấn mạnh sự phát triển và chức năng của các sinh vật đối xứng.
Thuật ngữ "đối xứng bán kính" (radial symmetry) có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "radius" nghĩa là "bán kính". Tính từ "radial" chỉ sự sắp xếp đồng tâm xung quanh một điểm trung tâm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học để mô tả những sinh vật có cấu trúc cơ thể có thể chia đều quanh một trục chính, như sao biển hay hoa. Khái niệm này nhấn mạnh sự đa dạng trong cấu trúc hình thái và chức năng của các sinh vật trong tự nhiên.
Khái niệm "radial symmetry" (đối xứng bán kính) xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên như sinh học và địa lý. Trong các bài đọc và nghe, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc cơ thể của một số loài động vật như sao biển hoặc medusa. Trong các ngữ cảnh khác, nó cũng được ứng dụng trong mỹ thuật và thiết kế, khi đề cập đến bố cục có tính đối xứng quanh một điểm trung tâm, tạo nên sự hài hòa và cân đối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp