Bản dịch của từ Radial symmetry trong tiếng Việt

Radial symmetry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radial symmetry (Noun)

ˈreɪ.di.əlˈsɪ.mə.tri
ˈreɪ.di.əlˈsɪ.mə.tri
01

Sự đối xứng xoay quanh trục trung tâm, như ở con sao biển hoặc bông hoa tulip.

Symmetry revolving around a central axis as in a starfish or a tulip flower.

Ví dụ

Radial symmetry is common in many social organizations like cooperatives.

Đối xứng tia là phổ biến trong nhiều tổ chức xã hội như hợp tác xã.

Not all social structures exhibit radial symmetry in their organization.

Không phải tất cả các cấu trúc xã hội đều thể hiện đối xứng tia trong tổ chức.

Do you see radial symmetry in the layout of community gardens?

Bạn có thấy đối xứng tia trong bố cục của các khu vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radial symmetry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radial symmetry

Không có idiom phù hợp