Bản dịch của từ Radicalize trong tiếng Việt
Radicalize

Radicalize (Verb)
The extremist group aimed to radicalize young individuals through online propaganda.
Nhóm cực đoan nhằm mục tiêu tuyển mộ những cá nhân trẻ qua tuyên truyền trực tuyến.
Social media platforms have been criticized for potentially radicalizing vulnerable users.
Các nền tảng truyền thông xã hội đã bị chỉ trích vì có thể khiến người dùng dễ bị ảnh hưởng cực đoan.
The government implemented programs to prevent the radicalization of marginalized communities.
Chính phủ triển khai các chương trình để ngăn chặn sự cực đoan hóa trong cộng đồng bị xã hội loại trừ.
Từ "radicalize" có nghĩa là biến đổi hoặc thúc đẩy ai đó trở nên cực đoan hơn trong quan điểm hoặc hành động, thường liên quan đến việc chấp nhận những lý tưởng chính trị hoặc xã hội cực đoan. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người nói tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm âm nhấn mạnh ở âm tiết đầu hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xã hội và tôn giáo.
Từ "radicalize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radicalis", mang nghĩa "thuộc về gốc rễ" (radix - gốc rễ). Kể từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ việc thúc đẩy hoặc biến đổi một ý tưởng, phong trào, hoặc con người trở nên cực đoan hơn trong quan điểm hoặc hành động. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến quá trình làm cho một quan điểm trở nên cực đoan, thường liên quan đến các lý tưởng chính trị hoặc xã hội. Sự chuyển mình này phản ánh xu hướng xã hội trong việc làm nổi bật và thể hiện những quan điểm đã bị marginalized trong lịch sử.
Từ "radicalize" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xã hội học và chính trị khi bàn về quá trình biến đổi tư tưởng, dẫn đến hành động cực đoan. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này có thể là thảo luận về chủ nghĩa cực đoan trong các phong trào xã hội hoặc hiện tượng khủng bố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



