Bản dịch của từ Radicular trong tiếng Việt
Radicular
Adjective

Radicular (Adjective)
ɹədˈɪkjʊləɹ
ɹədˈɪkjʊləɹ
01
Liên quan đến hoặc giống như một cái rễ.
Relating to or resembling a root.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thuộc về các rễ của một cấu trúc hoặc sinh vật.
Pertaining to the roots of a structure or organism.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Radicular
Không có idiom phù hợp