Bản dịch của từ Radiologist trong tiếng Việt
Radiologist

Radiologist (Noun)
Một chuyên gia y tế sử dụng các kỹ thuật x quang như tia x để chẩn đoán và điều trị bệnh.
A medical specialist who uses radiological techniques such as xrays to diagnose and treat diseases.
The radiologist examined the X-ray images of the patient's lungs.
Bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh kiểm tra hình ảnh X quang của phổi của bệnh nhân.
The radiologist did not find any abnormalities in the X-ray results.
Bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh không tìm thấy bất kỳ bất thường nào trong kết quả X quang.
Did the radiologist discuss the X-ray findings with the patient?
Bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh có thảo luận về kết quả X quang với bệnh nhân không?
Dạng danh từ của Radiologist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Radiologist | Radiologists |
Họ từ
Thuật ngữ "radiologist" chỉ đến bác sĩ chuyên khoa hình ảnh Y học, người thực hiện và phân tích các hình ảnh y tế để chẩn đoán bệnh. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "radiologist" trong ngữ cảnh Mỹ có thể nhấn mạnh vào việc sử dụng công nghệ hình ảnh tiên tiến hơn.
Từ "radiologist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "radius" có nghĩa là "tia" hoặc "góc" và tử "logia" từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "khoa học" hoặc "nghiên cứu". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 để chỉ những bác sĩ chuyên môn về chẩn đoán và điều trị bệnh thông qua hình ảnh y tế, đặc biệt là hình ảnh tia X. Sự phát triển của công nghệ hình ảnh đã làm tăng vai trò của các chuyên gia này trong ngành y tế hiện đại.
Từ "radiologist" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến lĩnh vực y khoa và chẩn đoán hình ảnh. Từ này ít khi xuất hiện trong phần Nói và Viết, trừ khi thí sinh thảo luận về sức khỏe hoặc nghề nghiệp trong lĩnh vực y tế. Ở các ngữ cảnh khác, "radiologist" được sử dụng phổ biến trong các tài liệu y khoa, hội thảo chuyên ngành và trong các cuộc hội thoại liên quan đến sự chuẩn đoán bệnh lý qua hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp