Bản dịch của từ Raffle off trong tiếng Việt
Raffle off

Raffle off (Phrase)
They raffled off a gift card at the charity event.
Họ đã bốc thăm cắt một thẻ quà tặng tại sự kiện từ thiện.
The organization decided not to raffle off any items this year.
Tổ chức quyết định không bốc thăm cắt bất kỳ mặt hàng nào trong năm nay.
Did they raffle off the concert tickets for the fundraiser?
Họ đã bốc thăm cắt vé concert cho chương trình gây quỹ chưa?
"Raffle off" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là tổ chức một buổi xổ số để bán vé, từ đó quyết định người thắng cuộc để nhận phần thưởng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các sự kiện gây quỹ, nhằm mục đích thu hút sự tham gia và tài trợ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa khá tương đồng, tuy nhiên, "raffle off" phổ biến hơn ở Bắc Mỹ. Phiên âm tiếng Anh, sự nhấn trọng âm có thể khác nhau giữa các vùng, ảnh hưởng đến cách phát âm trong giao tiếp.
Cụm từ "raffle off" có nguồn gốc từ từ "raffle", đến từ tiếng Pháp cổ "raffler", có nghĩa là "lấy đi". Nguyên thủy, sự kiện raffle được sử dụng để quyên góp tiền cho các tổ chức, thường thông qua việc bán vé số. Kể từ thế kỷ 16, nó đã trở thành hình thức xổ số để phân phát hàng hóa cho những người tham gia. Ngày nay, "raffle off" diễn tả hành động bán vé số với mục đích thu hút tài trợ hoặc quyên góp, kết nối chặt chẽ với việc gây quỹ từ thiện.
"Cụm từ 'raffle off' thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quyên góp từ thiện hoặc các sự kiện gây quỹ, nơi mà vé số được bán để lấy tiền ủng hộ cho một mục đích cụ thể. Sự hiếm gặp của cụm từ này trong văn chương học thuật chủ yếu là do ngữ cảnh sử dụng khá hạn hẹp".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp