Bản dịch của từ Raffle off trong tiếng Việt

Raffle off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raffle off (Phrase)

ɹˈæfəl ˈɔf
ɹˈæfəl ˈɔf
01

Bán cơ hội giành được giải thưởng hoặc được bán theo cách này.

To sell chances to win a prize or to be sold in this way.

Ví dụ

They raffled off a gift card at the charity event.

Họ đã bốc thăm cắt một thẻ quà tặng tại sự kiện từ thiện.

The organization decided not to raffle off any items this year.

Tổ chức quyết định không bốc thăm cắt bất kỳ mặt hàng nào trong năm nay.

Did they raffle off the concert tickets for the fundraiser?

Họ đã bốc thăm cắt vé concert cho chương trình gây quỹ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raffle off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raffle off

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.