Bản dịch của từ Ragtag trong tiếng Việt

Ragtag

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ragtag (Adjective)

ɹˈægtæg
ɹˈægtæg
01

Tính cách lộn xộn, vô tổ chức hoặc có tính chất khác nhau một cách không hợp lý.

Untidy disorganized or incongruously varied in character.

Ví dụ

The ragtag group of volunteers cleaned up the park.

Nhóm tình nguyện viên lê thê đã dọn dẹp công viên.

The event was a success despite the ragtag organization.

Sự kiện đã thành công mặc dù tổ chức lê thê.

Was the ragtag team able to finish the project on time?

Nhóm lê thê có hoàn thành dự án đúng hạn không?

Ragtag (Noun)

ɹˈægtæg
ɹˈægtæg
01

Một nhóm người không có uy tín hoặc vô tổ chức.

A disreputable or disorganized group of people.

Ví dụ

The ragtag group of protesters gathered outside the government building.

Nhóm biểu tình lêu lổng tụ tập bên ngoài tòa nhà chính phủ.

The town's residents avoided the ragtag gang that roamed the streets.

Cư dân thị trấn tránh xa băng đảng lêu lổng lang thang trên đường phố.

Did you see the ragtag team of volunteers cleaning up the park?

Bạn đã thấy đội tình nguyện viên lêu lổng dọn dẹp công viên chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ragtag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ragtag

Không có idiom phù hợp