Bản dịch của từ Raincoat trong tiếng Việt

Raincoat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raincoat (Noun)

ɹˈeinkˌoʊt
ɹˈeinkˌoʊt
01

Một chiếc áo khoác dài, thường có thắt lưng, được làm từ vải không thấm nước hoặc chịu nước.

A long coat typically having a belt made from waterproofed or waterresistant fabric.

Ví dụ

She wore a yellow raincoat to protect herself from the rain.

Cô ấy mặc một áo mưa màu vàng để bảo vệ bản thân khỏi mưa.

The children put on their colorful raincoats before heading out.

Những đứa trẻ mặc áo mưa màu sắc trước khi ra ngoài.

He forgot his raincoat, so he got drenched in the downpour.

Anh ấy quên áo mưa, vì vậy anh ấy ướt sũng trong trận mưa lớn.

Dạng danh từ của Raincoat (Noun)

SingularPlural

Raincoat

Raincoats

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raincoat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raincoat

Không có idiom phù hợp