Bản dịch của từ Raincoat trong tiếng Việt
Raincoat

Raincoat (Noun)
She wore a yellow raincoat to protect herself from the rain.
Cô ấy mặc một áo mưa màu vàng để bảo vệ bản thân khỏi mưa.
The children put on their colorful raincoats before heading out.
Những đứa trẻ mặc áo mưa màu sắc trước khi ra ngoài.
He forgot his raincoat, so he got drenched in the downpour.
Anh ấy quên áo mưa, vì vậy anh ấy ướt sũng trong trận mưa lớn.
Dạng danh từ của Raincoat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Raincoat | Raincoats |
Họ từ
Áo mưa (raincoat) là một loại trang phục được thiết kế để bảo vệ người mặc khỏi mưa, thường được làm từ chất liệu chống thấm nước như nylon hoặc PVC. Trong tiếng Anh, từ "raincoat" được sử dụng chung cho cả phiên bản Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng, từ "mac" (viết tắt của "macintosh") có thể được dùng để chỉ áo mưa, chủ yếu phổ biến tại Anh.
Từ "raincoat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "rain" (mưa) và "coat" (áo khoác). "Rain" xuất phát từ tiếng Anh cổ "regn", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *regna, phản ánh sự phong phú của hình thái mưa trong nền văn hóa phương Tây. "Coat" đến từ tiếng Anh cổ "cote", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cuta", tức là áo khoác. Raincoat phát triển vào thế kỷ 19 như một sản phẩm bảo vệ, thể hiện sự cần thiết trong điều kiện thời tiết ẩm ướt, duy trì tính chất bảo hiểm của ngữ nghĩa ban đầu cho đến nay.
Từ "raincoat" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề thời tiết hoặc hoạt động ngoài trời. Trong bối cảnh khác, "raincoat" thường được sử dụng trong các tình huống thường ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về trang phục bảo vệ khỏi mưa hoặc trong các bài viết về thời trang và bảo hộ thời tiết. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp