Bản dịch của từ Rainforest trong tiếng Việt

Rainforest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rainforest (Noun)

ɹˈɑɪnfˌɔɹəst
ɹˈɑɪnfˌɔɹəst
01

Một khu rừng rậm rạp, um tùm, giàu đa dạng sinh học, thường được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới có lượng mưa lớn liên tục.

A luxuriant dense forest rich in biodiversity found typically in tropical areas with consistently heavy rainfall.

Ví dụ

The conservation group aims to protect the rainforest from deforestation.

Tổ chức bảo tồn nhằm bảo vệ rừng mưa khỏi khai thác.

Many indigenous tribes rely on the rainforest for their traditional medicines.

Nhiều bộ tộc bản địa phụ thuộc vào rừng mưa để lấy thuốc truyền thống.

Scientists study the biodiversity in the rainforest to understand ecosystems.

Các nhà khoa học nghiên cứu đa dạng sinh học trong rừng mưa để hiểu sinh thái hệ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rainforest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rainforest

Không có idiom phù hợp