Bản dịch của từ Rainforest trong tiếng Việt
Rainforest
Rainforest (Noun)
Một khu rừng rậm rạp, um tùm, giàu đa dạng sinh học, thường được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới có lượng mưa lớn liên tục.
A luxuriant dense forest rich in biodiversity found typically in tropical areas with consistently heavy rainfall.
The conservation group aims to protect the rainforest from deforestation.
Tổ chức bảo tồn nhằm bảo vệ rừng mưa khỏi khai thác.
Many indigenous tribes rely on the rainforest for their traditional medicines.
Nhiều bộ tộc bản địa phụ thuộc vào rừng mưa để lấy thuốc truyền thống.
Scientists study the biodiversity in the rainforest to understand ecosystems.
Các nhà khoa học nghiên cứu đa dạng sinh học trong rừng mưa để hiểu sinh thái hệ.
Họ từ
Rừng mưa nhiệt đới (rainforest) là hệ sinh thái rừng có khí hậu ẩm ướt và nhiệt độ cao, thường găp ở các vùng xích đạo. Dạng rừng này có tính đa dạng sinh học rất cao, với nhiều loài thực vật và động vật đặc hữu. Trong tiếng Anh, "rainforest" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "jungle" có thể được sử dụng tại Mỹ để chỉ rừng rậm.
Từ "rainforest" xuất phát từ hai yếu tố chính trong tiếng Anh: "rain" (mưa) và "forest" (rừng). Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "pluvia" có nghĩa là mưa và "silva" có nghĩa là rừng. Trong lịch sử, khái niệm về rừng mưa đã xuất hiện khi con người bắt đầu nhận thức được tính đa dạng sinh học và sự quan trọng của các hệ sinh thái này. Ngày nay, "rainforest" chỉ những khu rừng nhiệt đới ẩm ướt, nổi bật với sự phong phú về thực vật và động vật, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu.
Từ "rainforest" thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận liên quan đến môi trường và sinh thái. Tần suất sử dụng từ này cũng cao trong các bài thi Nói khi thảo luận về các vấn đề môi trường. Trong bối cảnh khác, "rainforest" được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu bảo tồn thiên nhiên và giáo dục về đa dạng sinh học, thường để nhấn mạnh vai trò quan trọng của rừng mưa trong cân bằng hệ sinh thái toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp