Bản dịch của từ Raise a child trong tiếng Việt
Raise a child
Raise a child (Verb)
Many families in America raise a child with strong values.
Nhiều gia đình ở Mỹ nuôi dạy trẻ em với những giá trị mạnh mẽ.
They do not raise a child without proper education and care.
Họ không nuôi dạy trẻ em mà không có giáo dục và chăm sóc đúng cách.
How do parents in Vietnam raise a child effectively?
Các bậc phụ huynh ở Việt Nam nuôi dạy trẻ em hiệu quả như thế nào?
Parents raise a child with love and support in their community.
Cha mẹ nuôi dạy một đứa trẻ bằng tình yêu và sự hỗ trợ trong cộng đồng.
They do not raise a child in a negative environment.
Họ không nuôi dạy một đứa trẻ trong môi trường tiêu cực.
How can society raise a child effectively in today's world?
Xã hội có thể nuôi dạy một đứa trẻ hiệu quả trong thế giới hôm nay như thế nào?
Parents raise a child with love and care in their home.
Cha mẹ nuôi dạy một đứa trẻ bằng tình yêu và sự chăm sóc trong nhà.
They do not raise a child without providing basic needs.
Họ không nuôi dạy một đứa trẻ mà không cung cấp nhu cầu cơ bản.
How do communities raise a child in today's society?
Cộng đồng nuôi dạy một đứa trẻ trong xã hội ngày nay như thế nào?
"Raise a child" là cụm từ chỉ quá trình nuôi dưỡng và giáo dục trẻ em, nhằm mục đích phát triển toàn diện về thể chất, tâm lý và đạo đức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình hoặc khi bàn về trách nhiệm của cha mẹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ tương tự nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào các phương pháp giáo dục truyền thống. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu là về thói quen ngôn ngữ và phong cách giáo dục, trong khi ý nghĩa chung vẫn được giữ nguyên.