Bản dịch của từ Raise a few eyebrows trong tiếng Việt
Raise a few eyebrows

Raise a few eyebrows (Idiom)
The new policy raised a few eyebrows among the community leaders.
Chính sách mới đã làm một số lãnh đạo cộng đồng ngạc nhiên.
Many didn't raise any eyebrows about the event's low attendance.
Nhiều người không cảm thấy bất ngờ về sự tham gia thấp của sự kiện.
Did the controversial speech raise a few eyebrows in the audience?
Bài phát biểu gây tranh cãi có làm khán giả ngạc nhiên không?
Her unusual outfit raised a few eyebrows at the social event.
Bộ trang phục bất thường của cô ấy đã thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội.
The controversial speech did not raise a few eyebrows among the audience.
Bài phát biểu gây tranh cãi không thu hút sự chú ý của khán giả.
Did his comments raise a few eyebrows during the community meeting?
Những bình luận của anh ấy có thu hút sự chú ý trong cuộc họp cộng đồng không?
Her unusual fashion choices raised a few eyebrows at the party.
Những lựa chọn thời trang khác thường của cô ấy đã gây chú ý tại bữa tiệc.
His comments about social media did not raise a few eyebrows.
Những bình luận của anh ấy về mạng xã hội không gây chú ý.
Did her new job raise a few eyebrows among her friends?
Công việc mới của cô ấy có gây chú ý giữa bạn bè không?
Cụm từ "raise a few eyebrows" dùng để chỉ hành động gây ra sự ngạc nhiên, thắc mắc hoặc châm biếm từ những người khác. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc làm hoặc phát biểu không bình thường hoặc gây tranh cãi. Cụm từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, "eyebrow-raising" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một sự việc gây sốc hoặc bất ngờ.
Cụm từ "raise a few eyebrows" xuất phát từ một hình ảnh thể hiện sự ngạc nhiên hoặc nghi ngờ, mà có nguồn gốc từ hành động nhướn lông mày. Còn trong tiếng Latin, từ "surgere", có nghĩa là "nổi lên" hay "tăng lên", liên tưởng đến việc thu hút sự chú ý. Cụm từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 20, thể hiện sự phản ứng bất ngờ từ người khác trước hành động hoặc phát ngôn của một người.
Cụm từ "raise a few eyebrows" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi cần diễn đạt những quan điểm có thể gây tranh cãi hoặc không theo chuẩn mực. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc bài viết bàn luận về những hành động hoặc quyết định gây ngạc nhiên. Trong các tình huống thực tế, cụm từ này thường được sử dụng khi đề cập đến những hành động bất thường hoặc gây sốc trong xã hội hay văn hóa.