Bản dịch của từ Rajah trong tiếng Việt

Rajah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rajah (Noun)

ɹˈɑdʒə
ɹˈɑdʒə
01

Bất kỳ loài bướm nhộng nào thuộc chi charaxes.

Any of various nymphalid butterflies of the genus charaxes.

Ví dụ

The rajah butterfly is colorful and attracts many social butterflies.

Bươm bướm rajah rất nhiều màu sắc và thu hút nhiều bươm bướm xã hội.

Rajah butterflies do not often gather in large social groups.

Bươm bướm rajah không thường tụ tập thành những nhóm xã hội lớn.

Are rajah butterflies common in social gatherings in nature?

Bươm bướm rajah có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội trong tự nhiên không?

02

Một hoàng tử hoặc người cai trị hindu ở ấn độ.

A hindu prince or ruler in india.

Ví dụ

The rajah ruled the region with great wisdom and justice.

Vị rajah cai trị khu vực với sự khôn ngoan và công bằng.

The rajah did not support the new social reforms proposed in 2023.

Vị rajah không ủng hộ các cải cách xã hội mới được đề xuất năm 2023.

Is the rajah still influential in local social matters today?

Vị rajah vẫn còn ảnh hưởng đến các vấn đề xã hội địa phương hôm nay không?

Dạng danh từ của Rajah (Noun)

SingularPlural

Rajah

Rajahs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rajah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rajah

Không có idiom phù hợp