Bản dịch của từ Rajah trong tiếng Việt
Rajah

Rajah (Noun)
Bất kỳ loài bướm nhộng nào thuộc chi charaxes.
Any of various nymphalid butterflies of the genus charaxes.
The rajah butterfly is colorful and attracts many social butterflies.
Bươm bướm rajah rất nhiều màu sắc và thu hút nhiều bươm bướm xã hội.
Rajah butterflies do not often gather in large social groups.
Bươm bướm rajah không thường tụ tập thành những nhóm xã hội lớn.
Are rajah butterflies common in social gatherings in nature?
Bươm bướm rajah có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội trong tự nhiên không?
The rajah ruled the region with great wisdom and justice.
Vị rajah cai trị khu vực với sự khôn ngoan và công bằng.
The rajah did not support the new social reforms proposed in 2023.
Vị rajah không ủng hộ các cải cách xã hội mới được đề xuất năm 2023.
Is the rajah still influential in local social matters today?
Vị rajah vẫn còn ảnh hưởng đến các vấn đề xã hội địa phương hôm nay không?
Dạng danh từ của Rajah (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rajah | Rajahs |
Họ từ
"Rajah" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ cổ, có nghĩa là "vị vua" hoặc "đế vương". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa của Ấn Độ, chỉ các vị lãnh đạo địa phương hoặc vua trong các vương quốc cổ xưa. Trong tiếng Anh, "rajah" không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong Anh ngữ Anh, âm tiết đầu thường được nhấn mạnh hơn so với Anh ngữ Mỹ, nơi âm tiết trở nên mượt mà hơn.
Từ "rajah" xuất phát từ tiếng Sancrit "राजा" (rājā), có nghĩa là "vị vua" hay "người cai trị". Trong ngữ cảnh của Ấn Độ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người lãnh đạo địa phương hoặc quý tộc trong xã hội. Lịch sử đã chứng kiến sự biến đổi của từ này từ một danh xưng tôn trọng dành cho các nhà lãnh đạo đến việc sử dụng trong các bản văn phương Tây để mô tả hệ thống phong kiến của Ấn Độ, vẫn duy trì liên hệ với quyền lực và uy tín của một vị vua trong văn hóa hiện đại.
Từ "rajah" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, văn hóa hoặc địa lý của Ấn Độ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các hệ thống chính trị hoặc xã hội thời xưa ở châu Á. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về văn hóa hoặc khi phân tích lược đồ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp