Bản dịch của từ Nymphalid trong tiếng Việt
Nymphalid

Nymphalid (Noun)
Một loài côn trùng thuộc họ bướm lớn có những đặc điểm nổi bật, có chân trước nhỏ không dùng để đi lại, bao gồm nhiều loài bướm quen thuộc của vùng ôn đới.
An insect of a large family of strikingly marked butterflies which have small forelegs that are not used for walking including many familiar butterflies of temperate regions.
The nymphalid butterflies are beautiful and common in many parks.
Bướm nymphalid rất đẹp và phổ biến ở nhiều công viên.
Nymphalid species do not include moths or other insects.
Các loài nymphalid không bao gồm bướm đêm hay côn trùng khác.
Are nymphalid butterflies found in urban areas like New York City?
Bướm nymphalid có được tìm thấy ở khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Từ "nymphalid" là một danh từ thuộc về bộ côn trùng Lepidoptera, chỉ các loài bướm thuộc họ Nymphalidae, được biết đến với sự đa dạng về hình dạng và màu sắc. Chúng thường có cánh rộng và màu sắc rực rỡ, thường sống trong môi trường nhiệt đới và cận nhiệt đới. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả hình thức nói lẫn viết, và được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để phân loại và nghiên cứu loài bướm.
Từ "nymphalid" xuất phát từ gốc Latin "nympha", có nghĩa là "tiên nữ" hoặc "cô gái trẻ". Từ này liên quan đến các loài bướm thuộc họ Nymphalidae, được biết đến với vẻ đẹp và màu sắc rực rỡ, giống như hình ảnh của những tiên nữ trong truyền thuyết. Sự liên kết này thể hiện thông qua hình dáng và đặc điểm nổi bật của chúng, phản ánh nét quyến rũ trong tự nhiên. Họ Nymphalidae được xác định từ thế kỷ 19 và hiện nay là một trong những họ bướm phổ biến nhất.
Từ "nymphalid" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và entomology, đề cập đến một họ bướm (Nymphalidae). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về phân loại động vật và sinh thái học. Việc sử dụng từ ngữ này có thể thấy trong các bài tiểu luận hay bài thuyết trình, nơi mô tả sự đa dạng và đặc điểm sinh học của loài bướm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp