Bản dịch của từ Nymphalid trong tiếng Việt

Nymphalid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nymphalid (Noun)

nˈɪmfəlɪd
nˈɪmfəlɪd
01

Một loài côn trùng thuộc họ bướm lớn có những đặc điểm nổi bật, có chân trước nhỏ không dùng để đi lại, bao gồm nhiều loài bướm quen thuộc của vùng ôn đới.

An insect of a large family of strikingly marked butterflies which have small forelegs that are not used for walking including many familiar butterflies of temperate regions.

Ví dụ

The nymphalid butterflies are beautiful and common in many parks.

Bướm nymphalid rất đẹp và phổ biến ở nhiều công viên.

Nymphalid species do not include moths or other insects.

Các loài nymphalid không bao gồm bướm đêm hay côn trùng khác.

Are nymphalid butterflies found in urban areas like New York City?

Bướm nymphalid có được tìm thấy ở khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nymphalid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nymphalid

Không có idiom phù hợp