Bản dịch của từ Rak'a trong tiếng Việt

Rak'a

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rak'a (Noun)

01

(hồi giáo) một đơn vị cầu nguyện của người hồi giáo (salat).

Islam a unit of muslim prayer salat.

Ví dụ

Muslims perform five rak'a during their daily prayers every day.

Người Hồi giáo thực hiện năm rak'a trong các buổi cầu nguyện hàng ngày.

She does not know how to count rak'a correctly in her prayer.

Cô ấy không biết cách đếm rak'a đúng trong bài cầu nguyện của mình.

How many rak'a are required for the evening prayer in Ramadan?

Có bao nhiêu rak'a là cần thiết cho buổi cầu nguyện buổi tối trong tháng Ramadan?

Practicing rak'a is an essential part of Muslim prayer.

Thực hành rak'a là một phần thiết yếu của cầu nguyện Hồi giáo.

Not performing rak'a correctly can affect the validity of the prayer.

Không thực hiện rak'a đúng cách có thể ảnh hưởng đến tính hợp lệ của cầu nguyện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rak'a cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rak'a

Không có idiom phù hợp