Bản dịch của từ Rake over coals trong tiếng Việt
Rake over coals

Rake over coals (Phrase)
The community raked over the coals for the mayor's poor decision.
Cộng đồng đã chỉ trích quyết định kém của thị trưởng.
They did not rake over the coals when discussing social issues.
Họ không chỉ trích khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Why did the media rake over the coals about the protest?
Tại sao truyền thông lại chỉ trích về cuộc biểu tình?
Cụm từ "rake over coals" là một thành ngữ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ trích hoặc trách móc ai đó về những lỗi lầm hoặc hành động không đúng trong quá khứ. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy nhiều hơn sự nhấn mạnh vào những suy nghĩ truyền thống và ý thức trách nhiệm xã hội trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung hơn vào sự cá nhân hóa và cảm xúc trong cách tiếp cận.
Cụm từ "rake over coals" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "rake over", nghĩa là "khơi lại". Từ "coals" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carbonem". Hình ảnh của việc "xới lại than" ám chỉ hành động đưa ra những sai lầm hoặc tội lỗi trong quá khứ để chỉ trích hay phê bình. Cụm từ hiện nay thường được sử dụng để chỉ việc chỉ trích một cách gay gắt, nhấn mạnh sự nhắc nhở về những lỗi lầm đã qua.
Cụm từ "rake over coals" không phải là ngôn ngữ phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng một cách hạn chế trong phần Writing hoặc Speaking khi thảo luận về tình huống phê phán hoặc chỉ trích. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường xuất hiện khi một người muốn nói về việc chỉ trích hoặc nhắc lại những sai lầm trong quá khứ, thường trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản mang tính chất tố cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp