Bản dịch của từ Rake over the coals trong tiếng Việt
Rake over the coals

Rake over the coals (Idiom)
The teacher raked over the coals for poor attendance in class.
Giáo viên đã chỉ trích nặng nề vì sự vắng mặt trong lớp.
They did not rake over the coals during the community meeting.
Họ đã không chỉ trích nặng nề trong cuộc họp cộng đồng.
Why did the manager rake over the coals in the meeting?
Tại sao quản lý lại chỉ trích nặng nề trong cuộc họp?
Cụm từ "rake over the coals" mang nghĩa chỉ trích hay trách mắng ai đó một cách nghiêm khắc. Xuất phát từ ngữ cảnh hình ảnh lửa, cụm này thường được sử dụng trong các trường hợp khi một cá nhân bị phê phán vì những hành động sai lầm của mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này vẫn duy trì cấu trúc và ngữ nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay cách sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "rake over the coals" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ hình ảnh của việc lục lại những than đỏ trong lò để phát hiện ra những mảnh than không cháy hết hay những vấn đề tiềm ẩn. Cấu trúc này gợi lên cảm giác tra tấn tinh thần hoặc sự chỉ trích. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã phát triển để chỉ việc chỉ trích hoặc phê phán ai đó một cách gay gắt, nhằm làm nổi bật những sai lầm hoặc thiếu sót của họ.
Cụm từ "rake over the coals" ít khi xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, liên quan đến việc chỉ trích hoặc trách móc ai đó về một sai lầm hoặc hành động tiêu cực trong quá khứ. Cụm từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận, phỏng vấn hoặc bài viết mang tính bình luận, phản ánh hành vi xã hội và mối quan hệ giữa cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp