Bản dịch của từ Ranch hand trong tiếng Việt
Ranch hand
Ranch hand (Noun)
Người làm việc ở trang trại, thường thực hiện lao động chân tay.
A person who works on a ranch typically performing manual labor.
The ranch hand worked hard during the summer cattle drive.
Người làm việc tại trang trại đã làm việc chăm chỉ trong mùa chăn bò.
The ranch hand did not receive a raise last year.
Người làm việc tại trang trại đã không nhận được tăng lương năm ngoái.
Did the ranch hand attend the social gathering last weekend?
Người làm việc tại trang trại có tham dự buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước không?
“Ranch hand” là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những người lao động trong các trang trại chăn nuôi, có nhiệm vụ chăm sóc và quản lý gia súc, đồng thời thực hiện các công việc liên quan đến nông nghiệp. Tại Mỹ, từ này thường được sử dụng mà không có sự khác biệt địa phương mạnh mẽ, trong khi Anh Quốc thường dùng thuật ngữ tương tự như “farm worker”. Cả hai đều nhấn mạnh những kỹ năng thủ công và sự chăm chỉ của người lao động trong môi trường nông nghiệp.
Từ "ranch hand" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "ranch" có nguồn gốc từ từ "rancho" trong tiếng Tây Ban Nha, mang nghĩa là đất nuôi gia súc, trong khi "hand" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "handō", có nghĩa là bàn tay hoặc người lao động. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của những người lao động trên các trang trại chăn nuôi, thường đảm nhiệm các công việc quản lý và chăm sóc gia súc, giữ gìn giá trị truyền thống trong ngành nông nghiệp hiện đại.
Từ "ranch hand" thường gặp trong bối cảnh nông nghiệp và chăn nuôi, chủ yếu trong phần đọc và nói của IELTS. Mặc dù không phổ biến trong những phần thi khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài đọc liên quan đến nông nghiệp hoặc trong các tình huống cụ thể như phỏng vấn việc làm hoặc thảo luận về văn hóa miền Tây. Thường được miêu tả như những người lao động trực tiếp trên các nông trại, "ranch hand" gắn liền với cuộc sống hàng ngày của cộng đồng nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp