Bản dịch của từ Ranch house trong tiếng Việt

Ranch house

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ranch house (Noun)

ɹˈæntʃ hˈaʊs
ɹˈæntʃ hˈaʊs
01

Nhà ở dành cho một gia đình thường có một tầng và được thiết kế để mang lại cuộc sống thoải mái, thường có bố cục rộng rãi, thoáng đãng.

A singlefamily dwelling that is typically one story and designed for comfortable living often with a wide open layout.

Ví dụ

My friend lives in a beautiful ranch house in Texas.

Bạn tôi sống trong một ngôi nhà ranch đẹp ở Texas.

Many people do not prefer ranch houses for urban living.

Nhiều người không thích nhà ranch cho cuộc sống đô thị.

Is a ranch house suitable for large families in California?

Một ngôi nhà ranch có phù hợp cho các gia đình lớn ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ranch house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ranch house

Không có idiom phù hợp