Bản dịch của từ Random sample trong tiếng Việt
Random sample

Random sample (Phrase)
Một mẫu nhỏ được chọn ngẫu nhiên từ một quần thể lớn hơn, không có bất kỳ sai lệch nào.
A small sample that is selected randomly from a larger population without any bias.
The study used a random sample of 200 people from Chicago.
Nghiên cứu sử dụng một mẫu ngẫu nhiên 200 người từ Chicago.
They did not choose a random sample for the survey.
Họ không chọn một mẫu ngẫu nhiên cho khảo sát.
How do researchers ensure a random sample in social studies?
Các nhà nghiên cứu đảm bảo mẫu ngẫu nhiên trong nghiên cứu xã hội như thế nào?
Mẫu ngẫu nhiên (random sample) là một tập hợp các đơn vị được chọn từ một quần thể lớn mà mỗi đơn vị có xác suất được chọn là như nhau, nhằm đảm bảo tính đại diện cho quần thể. Trong lĩnh vực thống kê, mẫu ngẫu nhiên giúp giảm thiểu thiên lệch trong việc thu thập dữ liệu. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay nghĩa, nhưng trong văn viết, tiếng Anh Mỹ thường ngắn gọn hơn.
Thuật ngữ "random sample" xuất phát từ tiếng Latin "sampelum", có nghĩa là "mẫu" và "random", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "rand" với nghĩa là "ngẫu nhiên". Trong nghiên cứu thống kê, thuật ngữ này đề cập đến một tập hợp con của một quần thể được chọn một cách ngẫu nhiên, không có quy tắc nào cụ thể, đảm bảo tính đại diện. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh nhu cầu về độ chính xác và tính đại diện trong quá trình phân tích dữ liệu.
Cụm từ "random sample" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các khái niệm liên quan đến nghiên cứu và khảo sát. Trong ngữ cảnh học thuật, "random sample" chỉ một mẫu được chọn ngẫu nhiên từ một tổng thể lớn, nhằm đảm bảo tính đại diện và giảm thiểu sai số. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, khoa học xã hội và marketing để mô tả phương pháp lấy mẫu trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp