Bản dịch của từ Random sample trong tiếng Việt

Random sample

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Random sample (Phrase)

ɹˈændəm sˈæmpl
ɹˈændəm sˈæmpl
01

Một mẫu nhỏ được chọn ngẫu nhiên từ một quần thể lớn hơn, không có bất kỳ sai lệch nào.

A small sample that is selected randomly from a larger population without any bias.

Ví dụ

The study used a random sample of 200 people from Chicago.

Nghiên cứu sử dụng một mẫu ngẫu nhiên 200 người từ Chicago.

They did not choose a random sample for the survey.

Họ không chọn một mẫu ngẫu nhiên cho khảo sát.

How do researchers ensure a random sample in social studies?

Các nhà nghiên cứu đảm bảo mẫu ngẫu nhiên trong nghiên cứu xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/random sample/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Random sample

Không có idiom phù hợp