Bản dịch của từ Rang trong tiếng Việt

Rang

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rang (Verb)

ɹˈæŋ
ɹˈæŋ
01

Quá khứ đơn giản của chuông (chỉ trong các giác quan liên quan đến chuông - từ nguyên 2)

Simple past of ring (only in senses related to a belletymology 2)

Ví dụ

The church bell rang every hour during the social event.

Chuông nhà thờ reo mỗi giờ trong sự kiện xã hội.

The doorbell rang, announcing the arrival of the social worker.

Chuông cửa reo, thông báo sự xuất hiện của nhân viên xã hội.

The phone rang constantly as people RSVP'd to the social gathering.

Điện thoại reo liên tục khi mọi người trả lời cuộc họp mặt xã hội.

Dạng động từ của Rang (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ring

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rang

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ringing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rang/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
[...] There is a wide of important factors that affect how people feel about travel, from where they are leaving from, where they are going to, what time of year it is, how expensive the travel is, etc [...]Trích: Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] This from accommodating their basic needs to watching out for potentially dangerous situations such as injuries [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] There are many popular snacks in Vietnam, from sweet to savoury [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] They are a remarkable source of relaxation and inspiration, which allows me to delve into all the of human emotions and experiences [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Rang

Không có idiom phù hợp