Bản dịch của từ Rang trong tiếng Việt
Rang

Rang (Verb)
The church bell rang every hour during the social event.
Chuông nhà thờ reo mỗi giờ trong sự kiện xã hội.
The doorbell rang, announcing the arrival of the social worker.
Chuông cửa reo, thông báo sự xuất hiện của nhân viên xã hội.
The phone rang constantly as people RSVP'd to the social gathering.
Điện thoại reo liên tục khi mọi người trả lời cuộc họp mặt xã hội.
Dạng động từ của Rang (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ring |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rang |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ringing |
Họ từ
Từ "rang" trong tiếng Việt có nghĩa là một hành động biểu thị sự chuyển động hoặc sự gia tăng trong một quá trình, thường là liên quan đến âm thanh hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ tương đương có thể là "ring", chỉ âm thanh của một chiếc chuông. Trong tiếng Anh, "ring" có hai phiên bản chính: "British English" và "American English". Phiên bản Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "r", trong khi phiên bản Mỹ thường phát âm nhẹ hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong nghĩa tương tự, liên quan đến âm thanh phát ra từ một vật thể tròn.
Từ "rang" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Hán: "煉", được đọc là "liàn". Từ này có nghĩa là "nung" hoặc "làm chín". Sự phát triển của từ này phù hợp với các hoạt động liên quan đến việc chế biến thực phẩm, trong đó quá trình rang được nhấn mạnh là công đoạn làm nâng cao hương vị và gia tăng độ ngon của nguyên liệu. Qua thời gian, "rang" đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam.
Từ "rang" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn, đặc biệt là trong việc chế biến thực phẩm như rang cơm, rang hạt, hoặc rang thịt. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, vì đây không phải là một thuật ngữ chính thức mà thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong chủ đề thực phẩm và nấu ăn, từ này có thể thường xuyên xuất hiện, đặc biệt trong phần viết mô tả hoặc nói về các kỹ thuật chế biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



