Bản dịch của từ Range of view trong tiếng Việt

Range of view

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Range of view (Phrase)

ɹˈeɪndʒoʊfˌoʊvi
ɹˈeɪndʒoʊfˌoʊvi
01

Khu vực hoặc khoảng cách mà một người có thể nhìn thấy hoặc nghe thấy.

The area or distance that one can see or hear.

Ví dụ

The range of view in Central Park is stunning during autumn.

Phạm vi tầm nhìn ở Central Park thật tuyệt vời vào mùa thu.

The range of view at the concert was not very good.

Phạm vi tầm nhìn tại buổi hòa nhạc không được tốt lắm.

What is the range of view from the top of the tower?

Phạm vi tầm nhìn từ đỉnh tháp là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/range of view/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Range of view

Không có idiom phù hợp