Bản dịch của từ Range of view trong tiếng Việt
Range of view

Range of view (Phrase)
The range of view in Central Park is stunning during autumn.
Phạm vi tầm nhìn ở Central Park thật tuyệt vời vào mùa thu.
The range of view at the concert was not very good.
Phạm vi tầm nhìn tại buổi hòa nhạc không được tốt lắm.
What is the range of view from the top of the tower?
Phạm vi tầm nhìn từ đỉnh tháp là bao nhiêu?
"Range of view" là một cụm từ mô tả phạm vi mà một người hoặc thiết bị có thể quan sát, thường được dùng trong các lĩnh vực như quang học, tâm lý học và khoa học dữ liệu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo từng lĩnh vực chuyên môn. Phạm vi quan sát có thể ảnh hưởng đến việc thu thập và phân tích thông tin trong nghiên cứu.
Cụm từ "range of view" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "range" xuất phát từ "ranga" nghĩa là "đặt theo hàng" và "view" từ "videre" nghĩa là "nhìn". Từ thế kỷ 14, "range" được sử dụng để chỉ một khoảng cách hoặc lĩnh vực, trong khi "view" thể hiện khả năng quan sát. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo thành khái niệm "phạm vi quan sát", phản ánh khả năng nhìn thấy hoặc nhận thức các đối tượng trong không gian cụ thể.
Cụm từ "range of view" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về quan điểm, trải nghiệm cá nhân hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế công trình. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thị giác, quang học và nhiếp ảnh, đề cập đến khả năng quan sát từ nhiều góc độ khác nhau. Việc nắm vững cụm từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc phát triển khả năng tư duy phản biện và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp