Bản dịch của từ Rangebound trong tiếng Việt
Rangebound

Rangebound (Adjective)
(nói chung là giá thị trường) không dao động ngoài một phạm vi cụ thể.
Generally of market prices not straying outside a particular range.
The housing market remains rangebound, with prices stable for months.
Thị trường nhà ở vẫn giữ nguyên, giá ổn định trong nhiều tháng.
Prices in the job market are not rangebound; they fluctuate significantly.
Giá cả trên thị trường lao động không ổn định; chúng dao động đáng kể.
Is the price of food rangebound in our city this year?
Giá thực phẩm trong thành phố chúng ta năm nay có ổn định không?
Từ "rangebound" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tài chính và đầu tư để chỉ một tình trạng mà giá của một tài sản, chẳng hạn như cổ phiếu hoặc hàng hóa, dao động trong một khoảng giá nhất định mà không vượt qua các mức hỗ trợ và kháng cự. Về ngữ nguyên, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Thông thường, "rangebound" phản ánh tâm lý của nhà đầu tư và có thể ảnh hưởng đến các chiến lược giao dịch.
Từ “rangebound” có nguồn gốc từ hai thành phần chính là “range” và “bound”. “Range” đến từ tiếng Pháp cổ “regne”, có nghĩa là khoảng hoặc lĩnh vực, trong khi “bound” xuất phát từ tiếng Anglo-Norman “abounder”, mang nghĩa là giới hạn hoặc ranh giới. Trong bối cảnh tài chính và kinh tế, “rangebound” được sử dụng để mô tả các tài sản có giá cả giữ trong một khoảng nhất định, phản ánh tính ổn định hoặc thiếu biến động trên thị trường. Sự kết hợp của hai thành phần này thể hiện rõ ràng ý nghĩa hiện tại về việc bị giới hạn trong một dải giá trị cụ thể.
Từ "rangebound" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu rơi vào bối cảnh của bài Reading và Listening, đặc biệt liên quan đến tài chính hoặc kinh tế, khi thảo luận về biến động giá cả của tài sản trong một khoảng nhất định. Trong các tài liệu chuyên ngành, “rangebound” thường được sử dụng để mô tả các tổng thể không có sự biến động lớn, phản ánh xu hướng đi ngang của thị trường hoặc sự ổn định tạm thời.