Bản dịch của từ Rangers trong tiếng Việt

Rangers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rangers (Noun)

ɹˈeɪndʒɚz
ɹˈeɪndʒɚz
01

Một thành viên của một nhóm người có vũ trang, đặc biệt là quân đội hoặc bộ binh.

A member of a body of armed men especially the mounted troops or infantry.

Ví dụ

The rangers protect the national parks from illegal activities every year.

Các ranger bảo vệ các công viên quốc gia khỏi các hoạt động bất hợp pháp hàng năm.

The rangers do not patrol the city streets at night anymore.

Các ranger không tuần tra các con phố thành phố vào ban đêm nữa.

Are the rangers trained to handle wildlife emergencies effectively?

Các ranger có được đào tạo để xử lý các tình huống khẩn cấp về động vật hoang dã không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rangers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] For example, the idea of natural reserves can be taken into consideration since animals dwelling there can enjoy a habitat resembling theirs protected by which is both safe and friendly to people's moral values [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Rangers

Không có idiom phù hợp