Bản dịch của từ Rangers trong tiếng Việt
Rangers

Rangers (Noun)
Một thành viên của một nhóm người có vũ trang, đặc biệt là quân đội hoặc bộ binh.
A member of a body of armed men especially the mounted troops or infantry.
The rangers protect the national parks from illegal activities every year.
Các ranger bảo vệ các công viên quốc gia khỏi các hoạt động bất hợp pháp hàng năm.
The rangers do not patrol the city streets at night anymore.
Các ranger không tuần tra các con phố thành phố vào ban đêm nữa.
Are the rangers trained to handle wildlife emergencies effectively?
Các ranger có được đào tạo để xử lý các tình huống khẩn cấp về động vật hoang dã không?
Họ từ
Rangers là một danh từ tiếng Anh dùng để chỉ những người bảo vệ, bảo tồn hoặc giám sát tài nguyên thiên nhiên, thường xuất hiện trong các khu vực tự nhiên như công viên quốc gia. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng tương tự về nghĩa nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ở Anh, "rangers" thường chỉ nhân viên bảo vệ tự nhiên, trong khi ở Mỹ, từ này còn được sử dụng để chỉ lực lượng quân đội đặc biệt hoặc cảnh sát.
Từ "rangers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "ranger", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "sắp đặt". Cách sử dụng này xuất phát từ thời kỳ trung cổ, khi những người bảo vệ hoặc giám sát các khu vực hoang dã được coi là những người "sắp xếp" an ninh cho thiên nhiên. Ngày nay, "rangers" chủ yếu chỉ những người kiểm lâm hoặc nhân viên bảo tồn, người có nhiệm vụ bảo vệ và quản lý các khu vực thiên nhiên, tiếp nối truyền thống bảo vệ môi trường từ xa xưa.
Trong bối cảnh bài thi IELTS, từ "rangers" thường xuất hiện trong các phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề bảo vệ môi trường, du lịch sinh thái hoặc các hoạt động ngoài trời. Mặc dù không phải là từ phổ biến trong các bài viết học thuật, nó có thể được sử dụng để mô tả những người bảo tồn tài nguyên thiên nhiên hoặc quản lý công viên quốc gia. Trong ngữ cảnh khác, "rangers" thường được sử dụng để chỉ những lực lượng thực thi pháp luật trong lĩnh vực bảo vệ động vật hoang dã và môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
