Bản dịch của từ Ransack trong tiếng Việt
Ransack

Ransack (Verb)
Some people ransack stores during protests for social justice.
Một số người phá hoại cửa hàng trong các cuộc biểu tình vì công bằng xã hội.
It is not acceptable to ransack public property in any situation.
Việc phá hoại tài sản công cộng không được chấp nhận trong bất kỳ trường hợp nào.
Do you think ransacking buildings is an effective form of protest?
Bạn có nghĩ việc phá hoại tòa nhà là một hình thức biểu tình hiệu quả không?
Criminals ransack homes in the neighborhood, taking valuables and destroying property.
Tội phạm phá nhà trong khu phố, lấy đồ có giá trị và phá hủy tài sản.
Residents are worried about strangers ransacking their houses while they are away.
Cư dân lo lắng về những người lạ phá nhà khi họ vắng nhà.
Dạng động từ của Ransack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ransack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ransacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ransacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ransacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ransacking |
Họ từ
Từ "ransack" có nghĩa là lục soát, tìm kiếm khắp nơi để thu thập thông tin hoặc tài sản, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành động trộm cắp hoặc xáo trộn đồ đạc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ransack" có chung một ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người bản xứ có thể thể hiện độ nhấn mạnh khác nhau khi phát âm, nhưng về cơ bản không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "ransack" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "rannsaka", có nghĩa là "khám xét" hoặc "tìm kiếm kỹ lưỡng". Từ này được hình thành từ tiền tố "rann-" nghĩa là "tìm kiếm" và động từ "saka" có nghĩa là "chạy" hay "đi". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động lục soát một cách tàn phá hay cướp bóc. Hiện nay, "ransack" được sử dụng để mô tả hành động tìm kiếm một vật gì đó một cách lộn xộn, thường liên quan đến ý nghĩa tiêu cực hoặc sự phá hủy.
Từ "ransack" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tìm kiếm hoặc lục soát một cách cẩn thận, thường trong các tình huống liên quan đến điều tra hoặc phá án. Ngoài ra, "ransack" cũng có thể xuất hiện trong văn học, diễn tả sự hỗn loạn hoặc sự chiếm đoạt tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp