Bản dịch của từ Ranter trong tiếng Việt
Ranter

Ranter (Verb)
The ranter criticized the government's policies during his speech.
Người nói hùng hồn đã phê phán chính sách của chính phủ trong bài phát biểu của mình.
She never ranter about social issues in her presentations.
Cô ấy không bao giờ nói hùng hồn về các vấn đề xã hội trong các bài thuyết trình của mình.
Did the audience appreciate the ranter's passionate speech on inequality?
Khán giả có đánh giá cao bài phát biểu hùng hồn về bất bình đẳng của người nói không?
Họ từ
"Ranter" là một danh từ chỉ người hay phàn nàn hoặc chỉ trích, thường diễn đạt quan điểm của mình một cách gay gắt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ XVII và thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ có cách viết giống nhau và ý nghĩa không thay đổi, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm cuối hơn. Danh từ này đôi khi mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ đến sự kêu ca không ngừng nghỉ.
Từ "ranter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ranten", có nghĩa là "làm ầm ĩ" hoặc "chửi rủa". Nó được hình thành từ gốc Latin "rantare", có nghĩa là "gào thét" hoặc "kêu la". Trong thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ người thường xuyên nói chuyện hoặc phàn nàn một cách dài dòng và hung hăng. Ngày nay, "ranter" chỉ những người hay diễn thuyết hoặc bày tỏ quan điểm của mình một cách quyết liệt, thường trên các nền tảng công cộng.
Từ "ranter" không phổ biến trong các bài thi IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu rơi vào các ngữ cảnh không chính thức, như các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hoặc trong các bài viết bình luận. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có xu hướng phê phán hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ, thể hiện sự bức xúc cá nhân về một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp