Bản dịch của từ Rapid expansion trong tiếng Việt

Rapid expansion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rapid expansion (Noun)

ɹˈæpəd ɨkspˈænʃən
ɹˈæpəd ɨkspˈænʃən
01

Quá trình gia tăng kích thước hoặc phạm vi một cách nhanh chóng.

The process of increasing in size or scope quickly.

Ví dụ

The rapid expansion of urban areas affects local communities in many ways.

Sự mở rộng nhanh chóng của các khu đô thị ảnh hưởng đến cộng đồng.

The rapid expansion of social media is not always beneficial for society.

Sự mở rộng nhanh chóng của mạng xã hội không phải lúc nào cũng có lợi.

Is the rapid expansion of cities causing more social issues today?

Liệu sự mở rộng nhanh chóng của các thành phố có gây ra nhiều vấn đề xã hội hơn không?

02

Trạng thái được lan rộng hoặc mở rộng một cách nhanh chóng.

A state of being spread out or enlarged in a swift manner.

Ví dụ

The rapid expansion of social media changed how we communicate today.

Sự mở rộng nhanh chóng của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.

The rapid expansion of online platforms is not slowing down.

Sự mở rộng nhanh chóng của các nền tảng trực tuyến không có dấu hiệu chậm lại.

Is the rapid expansion of social networks beneficial for society?

Liệu sự mở rộng nhanh chóng của mạng xã hội có lợi cho xã hội không?

03

Sự phát triển diễn ra nhanh chóng trong nhiều bối cảnh, chẳng hạn như kinh tế hoặc dân số.

Fast-paced growth in various contexts, such as economics or population.

Ví dụ

The city's rapid expansion led to increased housing demands in 2023.

Sự mở rộng nhanh chóng của thành phố đã dẫn đến nhu cầu nhà ở tăng lên vào năm 2023.

The rapid expansion of the population is not sustainable in urban areas.

Sự mở rộng nhanh chóng của dân số là không bền vững ở các khu vực đô thị.

Is rapid expansion of cities a problem for local communities?

Sự mở rộng nhanh chóng của các thành phố có phải là vấn đề cho cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rapid expansion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] Big cities around the world are facing many problems these days due to their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021

Idiom with Rapid expansion

Không có idiom phù hợp