Bản dịch của từ Rate of interest trong tiếng Việt
Rate of interest
Noun [U/C]

Rate of interest (Noun)
ɹˈeɪt ˈʌv ˈɪntɹəst
ɹˈeɪt ˈʌv ˈɪntɹəst
01
Số tiền lãi tính cho một khoản vay hoặc trả cho một khoản đầu tư, được thể hiện dưới dạng phần trăm của số tiền gốc.
The amount of interest charged on a loan or paid on an investment expressed as a percentage of the principal
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phần trăm biểu thị chi phí vay hoặc lợi nhuận đầu tư trong một khoảng thời gian.
A percentage that indicates the cost of borrowing or the return on an investment over a period of time
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một yếu tố cơ bản trong việc xác định giá trị kinh tế của tiền theo thời gian.
A fundamental factor in determining the economic value of money over time
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rate of interest
Không có idiom phù hợp