Bản dịch của từ Rate of interest trong tiếng Việt
Rate of interest

Rate of interest (Noun)
Số tiền lãi tính cho một khoản vay hoặc trả cho một khoản đầu tư, được thể hiện dưới dạng phần trăm của số tiền gốc.
The amount of interest charged on a loan or paid on an investment expressed as a percentage of the principal
Một phần trăm biểu thị chi phí vay hoặc lợi nhuận đầu tư trong một khoảng thời gian.
A percentage that indicates the cost of borrowing or the return on an investment over a period of time
Một yếu tố cơ bản trong việc xác định giá trị kinh tế của tiền theo thời gian.
A fundamental factor in determining the economic value of money over time
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp