Bản dịch của từ Ravage trong tiếng Việt
Ravage

Ravage (Verb)
The hurricane ravaged the coastal town, leaving many homeless.
Cơn bão đã tàn phá thị trấn ven biển, làm nhiều người vô gia cư.
The wildfire ravaged the forest, destroying acres of trees.
Đám cháy rừng đã tàn phá khu rừng, phá hủy hàng mẫu cây.
The earthquake ravaged the city, causing widespread destruction.
Trận động đất đã tàn phá thành phố, gây ra sự phá hủy lan rộng.
Ravage (Adjective)
Bị hư hỏng hoặc tàn phá nghiêm trọng.
Severely damaged or devastated.
The ravage effects of poverty were visible in the community.
Những tác động tàn phá của nghèo đói đã rõ ràng trong cộng đồng.
The ravage consequences of the natural disaster left many homeless.
Những hậu quả tàn phá của thiên tai đã làm nhiều người vô gia cư.
The ravage impact of the pandemic affected the economy significantly.
Tác động tàn phá của đại dịch đã ảnh hưởng đến nền kinh tế một cách đáng kể.
Họ từ
Từ "ravage" trong tiếng Anh có nghĩa là tàn phá, tiêu diệt hoặc làm hư hại nghiêm trọng. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự hủy hoại do thiên nhiên, chiến tranh hoặc các yếu tố khác gây ra. Phiên bản Anh - Mỹ của từ này không khác biệt về ngữ nghĩa và cách dùng, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm. Cả hai biến thể đều được dùng phổ biến trong văn viết và văn nói để biểu đạt sự tàn phá mạnh mẽ.
Từ "ravage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ravager", và được chuyển thể từ tiếng Latinh "rapinare", có nghĩa là cướp bóc hoặc tàn phá. "Ravin" trong tiếng Latinh có liên quan đến các hình thức hủy hoại, thể hiện sự tàn nhẫn và huỷ diệt. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự tàn phá do thiên nhiên hoặc chiến tranh, và hiện nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa hủy hoại, đặc biệt trong các bối cảnh mô tả sự tàn phá của tài nguyên hoặc môi trường.
Từ "ravage" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về tác động tiêu cực đến môi trường hoặc các thảm họa thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tàn phá do chiến tranh, thiên tai hay các yếu tố gây hại khác. Sự liên kết của từ này với tình huống khủng hoảng làm cho nó có tính chất mạnh mẽ, thể hiện sự tổn thất nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp