Bản dịch của từ Ravage trong tiếng Việt

Ravage

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ravage (Verb)

ɹˈævɪdʒ
ɹˈævɪdʒ
01

Gây thiệt hại nặng nề và trên diện rộng cho.

Cause severe and extensive damage to.

Ví dụ

The hurricane ravaged the coastal town, leaving many homeless.

Cơn bão đã tàn phá thị trấn ven biển, làm nhiều người vô gia cư.

The wildfire ravaged the forest, destroying acres of trees.

Đám cháy rừng đã tàn phá khu rừng, phá hủy hàng mẫu cây.

The earthquake ravaged the city, causing widespread destruction.

Trận động đất đã tàn phá thành phố, gây ra sự phá hủy lan rộng.

Ravage (Adjective)

ˈræ.vɪdʒ
ˈræ.vɪdʒ
01

Bị hư hỏng hoặc tàn phá nghiêm trọng.

Severely damaged or devastated.

Ví dụ

The ravage effects of poverty were visible in the community.

Những tác động tàn phá của nghèo đói đã rõ ràng trong cộng đồng.

The ravage consequences of the natural disaster left many homeless.

Những hậu quả tàn phá của thiên tai đã làm nhiều người vô gia cư.

The ravage impact of the pandemic affected the economy significantly.

Tác động tàn phá của đại dịch đã ảnh hưởng đến nền kinh tế một cách đáng kể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ravage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ravage

Không có idiom phù hợp