Bản dịch của từ Ravin trong tiếng Việt

Ravin

Noun [U/C]

Ravin (Noun)

ɹˈævɪn
ɹˈævɪn
01

Bạo lực chiếm giữ con mồi hoặc tài sản; cướp bóc.

Violent seizure of prey or property; plunder.

Ví dụ

The ravin of the village supplies led to chaos.

Sự cướp bóc nguồn cung cấp của làng gây ra hỗn loạn.

The ravin of the charity donations was a major setback.

Sự cướp bóc các khoản quyên góp từ thiện là một đòn giáng lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ravin

Không có idiom phù hợp