Bản dịch của từ Ravin trong tiếng Việt
Ravin
Noun [U/C]
Ravin (Noun)
ɹˈævɪn
ɹˈævɪn
Ví dụ
The ravin of the village supplies led to chaos.
Sự cướp bóc nguồn cung cấp của làng gây ra hỗn loạn.
The ravin of the charity donations was a major setback.
Sự cướp bóc các khoản quyên góp từ thiện là một đòn giáng lớn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ravin
Không có idiom phù hợp