Bản dịch của từ Raving lunatic trong tiếng Việt

Raving lunatic

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raving lunatic (Idiom)

ˌræ.vɪŋˈlu.nə.tɪk
ˌræ.vɪŋˈlu.nə.tɪk
01

Một người đang cư xử một cách điên rồ hoặc hoang dã.

A person who is behaving in a crazy or wild manner.

Ví dụ

That man in the park is a raving lunatic today.

Người đàn ông trong công viên hôm nay là một kẻ điên cuồng.

She is not a raving lunatic despite her loud arguments.

Cô ấy không phải là một kẻ điên cuồng mặc dù tranh luận lớn.

Is he really a raving lunatic during social events?

Liệu anh ấy có thực sự là một kẻ điên cuồng trong các sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raving lunatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raving lunatic

Không có idiom phù hợp