Bản dịch của từ Rayometer trong tiếng Việt
Rayometer
Noun [U/C]

Rayometer (Noun)
reɪˈɒmɪtə
reɪˈɒmɪtə
01
Bất kỳ dụng cụ nào được sử dụng để đo năng lượng bức xạ hoặc ánh sáng.
Any of several instruments used in the measurement of radiant energy or light.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rayometer
Không có idiom phù hợp