Bản dịch của từ Re educate trong tiếng Việt
Re educate

Re educate (Verb)
The program aims to re-educate individuals on social norms.
Chương trình này nhằm mục đích giáo dục lại các cá nhân về các chuẩn mực xã hội.
She decided to re-educate herself on cultural sensitivity.
Cô quyết định tự giáo dục lại bản thân về sự nhạy cảm về văn hóa.
The government is investing in initiatives to re-educate the population.
Chính phủ đang đầu tư vào các sáng kiến để giáo dục lại người dân.
"Re-educate" là động từ có nghĩa là quá trình dạy lại nhằm thay đổi quan điểm, cách nghĩ hoặc hành vi của một cá nhân hoặc nhóm người, thường trong bối cảnh giáo dục hoặc xã hội. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh British và American, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, ở Mỹ, "re-educate" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ sự cấm đoán tư tưởng hoặc ấn định tư duy.
Từ "re-educate" được hình thành từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và động từ "educate", xuất phát từ tiếng Latin "educare", nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "dạy dỗ". Lịch sử từ này gợi ý về việc không chỉ giáo dục mà còn là quá trình điều chỉnh hoặc cải tạo lại kiến thức, tư tưởng của một cá nhân. Ngày nay, "re-educate" thường được dùng để chỉ việc chỉnh sửa, cải thiện những quan điểm không chính xác hoặc không phù hợp trong một bối cảnh xã hội hoặc chính trị.
Từ "re-educate" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi thảo luận về giáo dục và thay đổi tư duy. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội, chương trình tái giáo dục hay nâng cao nhận thức. Đặc biệt, "re-educate" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cải tạo hay đào tạo lại lực lượng lao động, nhằm thích ứng với yêu cầu mới của thị trường.