Bản dịch của từ Re educate trong tiếng Việt

Re educate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re educate (Verb)

ɹiˈɛdʒəkˌeɪt
ɹiˈɛdʒəkˌeɪt
01

Dạy (ai đó) chấp nhận sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng.

Teach (someone) to accept control or influence.

Ví dụ

The program aims to re-educate individuals on social norms.

Chương trình này nhằm mục đích giáo dục lại các cá nhân về các chuẩn mực xã hội.

She decided to re-educate herself on cultural sensitivity.

Cô quyết định tự giáo dục lại bản thân về sự nhạy cảm về văn hóa.

The government is investing in initiatives to re-educate the population.

Chính phủ đang đầu tư vào các sáng kiến để giáo dục lại người dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re educate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re educate

Không có idiom phù hợp