Bản dịch của từ Re-endowment trong tiếng Việt
Re-endowment

Re-endowment (Noun)
Tài trợ được gia hạn; đặc biệt là hành động hoặc thực tế tái cấp vốn cho một tổ chức.
Renewed endowment especially the action or fact of reendowing an institution with money.
The re-endowment helped the local school improve its facilities and programs.
Việc tái cấp vốn đã giúp trường địa phương cải thiện cơ sở vật chất.
The charity did not receive any re-endowment this year for community projects.
Tổ chức từ thiện không nhận được khoản tái cấp vốn nào năm nay.
Will the government provide re-endowment for social welfare programs next year?
Liệu chính phủ có cung cấp tái cấp vốn cho các chương trình phúc lợi xã hội không?
Từ "re-endowment" là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động cấp lại tài sản, thường là tiền bạc hoặc tài nguyên, cho một tổ chức hoặc quỹ nào đó. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "re-endowment" thường được sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực tài chính, giáo dục, và từ thiện ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh.
Từ "re-endowment" được cấu thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", mang ý nghĩa là "lại, trở lại", và từ "endowment" xuất phát từ tiếng Latin "donare", nghĩa là "tặng cho". Qua thời gian, "endowment" đã được sử dụng để chỉ các khoản tài trợ hoặc tài sản được cho đi nhằm hỗ trợ một mục đích cụ thể. Sự xuất hiện của tiền tố "re-" nhấn mạnh hành động khôi phục hoặc tái cấp tài sản, thể hiện sự tái bổ sung nguồn lực tài chính hoặc phẩm chất cho một tổ chức hay cá nhân.
Khái niệm "re-endowment" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết liên quan đến kinh tế và phát triển bền vững. Từ này mô tả quá trình tái cấp vốn hoặc phân bổ lại tài nguyên để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "re-endowment" thường được sử dụng trong nghiên cứu về tài nguyên thiên nhiên, chính sách kinh tế và quản lý môi trường, phản ánh nhu cầu cần thiết trong việc phát triển bền vững và chiến lược phân bổ hợp lý.